Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yearn for” Tìm theo Từ (4.527) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.527 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, for years, nhiều năm trời
  • / jə:n /, Nội động từ: mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng, thương mến; thương cảm, thương hại, Xây dựng: khao khát, Từ...
  • người hưởng dụng có thời hạn, người hưởng dụng nhiều năm, người thuê theo số năm,
  • người thuê cho từng năm,
  • / lə:n / <, Ngoại động từ .learnt: nghe thấy, được nghe, được biết, Nội động từ: học tập, học hành, Cấu trúc...
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agedness , caducity , dotage , elderliness , generation , lifespan , lifetime , oldness , senescence , senility, youth
  • / ə:n /, Ngoại động từ: kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...), Hình thái từ: Xây dựng:...
  • / jə: /, Danh từ: năm, ( số nhiều) tuổi, Cấu trúc từ: it heaps years on me, year by year, for years, years of discretion, all year round, donkey's years, man of the year,...
  • trương mục có sẵn tiền mặt,
  • / ji:n /, Động từ: Đẻ (cừu, dê),
  • chi sự nghiệp năm nay,
  • / jɑ:n /, Danh từ: sợi, chỉ, (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa, Nội động từ: (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa,
  • Thành Ngữ:, year after year, hết năm này sang năm khác
  • cộng dồn trên tài khóa mỗi năm,
  • Thành Ngữ:, year by year, theo thời gian, năm tháng trôi qua
  • mỗi năm,
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top