Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go in” Tìm theo Từ | Cụm từ (136.814) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to go in, vào, di vào
  • đi thẳng vào,
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • góc lệch, góc nghiêng, góc tương giao, góc nghiêng, Địa chất: góc nghiêng, góc dốc, góc cắm, angle of inclination ( ofcollector ), góc nghiêng (của bộ gom), angle of inclination of the earth's...
  • / 'zigzægiη /, ngoằn ngoèo, hình chữ chi, ngoằn ngoèo, Tính từ: theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo, zigzagging coast, bờ biển ngoằn ngoèo
  • ngôn ngữ lập (chương) trình, ngôn ngữ lập trình, ngôn ngữ lập trình, a-programming language (apl), ngôn ngữ lập trình a, ai programming language, ngôn ngữ lập trình trong ttnt, apl ( a programming language ), ngôn ngữ...
  • Thành Ngữ:, go up in smoke, biến thành tro bụi
  • Thành Ngữ:, to go in for, tham gia, choi; mê; ham; ua chu?ng, chu?ng
  • Thành Ngữ:, to go in with, cùng chung v?i (ai), liên k?t v?i (ai)
  • Danh từ: ngôn ngữ máy tính, ngôn ngữ đối tượng, ngôn ngữ máy, ngôn ngữ máy tính, mã đối tượng, mã máy, ngôn ngữ máy, machine language program, chương trình ngôn ngữ máy, machine...
  • gầu ngoạm, gầu bốc, gàu ngoạm, coal grabbing bucket, gàu ngoạm than đá, coke grabbing bucket, gàu ngoạm than cốc, double-rope grabbing bucket, gàu ngoạm hai cáp, four-rope grabbing bucket, gàu ngoạm 4 cáp, scrap grabbing bucket,...
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • / ¸egou´istikl /, như egoistic, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistic , individualistic , egocentric , egomaniacal , egotistical , self-absorbed , self-centered , self-involved , selfish , self-seeking , self-serving...
  • Danh từ: tật liền ngón; dính ngón, tật dính ngón, double syndactyly, tật dính ngón tay kép, simple syndactyly, tật dính ngón đơn giản
  • / səs´pekt /, Ngoại động từ: nghi, ngờ, nửa tin nửa ngờ, hoài nghi; ngờ vực; không tin, ngờ (rằng), Tính từ: Đáng ngờ, khả nghi; không thể tin...
  • ngoại tệ, ngoại tệ, foreign currency funds, vốn ngoại tệ, denominated in foreign currency, được viết bằng ngoại tệ, designated foreign currency, ngoại tệ chỉ định, drain of foreign currency, sự chảy ngoại tệ...
  • bộ phận gối tựa, chi tiết gối tựa, hinged bearing element, bộ phận gối tựa khớp, rigid bearing element, bộ phận gối tựa cứng, roller-type bearing element, bộ phận gối tựa con lăn, hinged bearing element, chi...
  • định lý pithagor, định lý pitago, định lý pythagore, định lý pitago,
  • dữ liệu bên ngoài, dữ liệu ngoài, external data definition, đinh nghĩa dữ liệu ngoài, external data definition, định nghĩa dữ liệu ngoài, external data file, tệp dữ liệu ngoài, external data item, mục dữ liệu ngoài,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top