Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ he did good is nonstandard usage - so” Tìm theo Từ | Cụm từ (191.429) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´drɔsi /, tính từ, có xỉ, đầy cứt sắt, lợn cợn, có tạp chất, Đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị, Từ đồng nghĩa: adjective, good-for-nothing , inutile , no-good , valueless,...
  • Thành Ngữ:, imperishable goods, hàng hoá không thể hư hỏng
  • / ¸impə´misibəl /, Tính từ: cấm, không thể cho phép, Từ đồng nghĩa: adjective, impermissible goods, hàng cấm không được bán, taboo , verboten
  • / ´betə /, Tính từ ( cấp .so sánh của .good): hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn, khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...), Phó từ ( cấp...
  • /'tælizmən/, Danh từ, số nhiều talismans: bùa, phù (vật được cho là đem lại may mắn), Từ đồng nghĩa: noun, fetish , good-luck piece , juju , lucky piece...
  • , you off then? avagoodweegend. anh nghỉ rồi đấy à? cuối tuần vui vẻ nhé!
  • Thành Ngữ:, the best is the enemy of the good, (tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc
  • Thành Ngữ:, to get out while the going is good, giũ áo ra đi trong lúc đang có nhiều thuận lợi
  • Phó từ: trâng tráo, vô liêm sỉ, oang oang, lanh lảnh, the vendor advertises his goods brassily, người bán hàng oang oang quảng cáo hàng của mình,...
  • Thành Ngữ:, to do someone's heart good, làm ai vui su?ng
  • / ¸pʌlkri´tju:dinəs /, tính từ, xinh đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , beauteous , comely , fair , good-looking , gorgeous , handsome , lovely , pretty , ravishing , sightly , stunning
  • / ˈgæŋstər /, Danh từ: kẻ cướp, găngxtơ, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , bruiser , criminal , crook , dealer , desperado , goon * , hit person , hood , hoodlum , hooligan...
  • thậm chí không, ex: off he went without so much as " goodbye, hắn đã bỏ đi,thậm chí không một lời tạm biệt
  • / bi´nignənsi /, như benignity, Từ đồng nghĩa: noun, altruism , beneficence , benignity , charitableness , charity , goodwill , grace , kindheartedness , kindliness , kindness , philanthropy
  • / ´raitnis /, danh từ, sự công bằng; sự đúng đắn; sự thích đáng; sự có lý, Từ đồng nghĩa: noun, the rightness of their cause, tính đúng đắn của sự nghiệp của họ, goodness...
  • Thành Ngữ:, to deliver the goods, (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết
  • / ´gudiʃ /, tính từ, khá tốt, kha khá, it's a goodish step from here, từ đây đến đấy cũng khá xa, Từ đồng nghĩa: adjective, adequate , all right , average , common , decent , fair , fairish...
  • Thành Ngữ:, to kiss good-bye, hôn tạm biệt, hôn chia tay
  • giá chưa trả thuế hải quan, trong kho hải quan, register of goods in bond, sổ hàng trong kho (hải quan)
  • Thành Ngữ:, the road to hell is paved with good intentions, không làm đúng mục đích tốt đẹp ban đầu, sớm muộn gì người ta cũng sẽ trả giá đắt cho hành động của mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top