Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A little” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.839) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bɪər /, Danh từ: rượu bia, Cấu trúc từ: to be in beer, beer and skittles, Kỹ thuật chung: bia, rượu bia, Kinh...
  • Thành Ngữ:, beer and skittles, những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi
  • Thành Ngữ:, a ( little ) tin god, (thông tục) người (vật) được hết sức tôn kính, hết sức thờ phụng mà không có lý do chính đáng
  • /'bəʊliɳ/, Danh từ: trò chơi lăn bóng gỗ, Động tác phát bóng (môn cricket), Từ đồng nghĩa: noun, bowls , duckpins , candlepins , ninepins , lawn bowling , skittles...
  • kiểu thứ tự byte ngược,
  • Tính từ: dùng khi tỏ ý tôn trọng và ngưỡng mộ, what costs little is little esteemed, highly esteemed scholars, các vị học giả đáng kính, i am sure that he will become a good student in your...
  • Tính từ: làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, it is very belittling to be considered as a malefactor, bị xem là kẻ bất lương thì còn gì mất...
  • tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ,
  • / skitl /, Danh từ, số nhiều skittles: con ky, ( số nhiều) trò chơi ky (trò chơi trong đó những người chơi cố làm đổ các con ky càng nhiều càng tốt bằng cách lăn một quả bóng...
  • làm giòn, tính dễ vỡ, sự hóa giòn, sự giòn, tính giòn, tính giòn, sự hóa giòn, hydrogen embrittlement, làm giòn bằng hiđro, embrittlement caused by pickling, tính dễ vỡ...
  • Thành Ngữ:, much tongue and little judgment, nói nhiều nghĩ ít
  • thanh toán, trả dứt một món nợ,
  • Thành Ngữ:, little or nothing, gần như không có gì
  • Thành Ngữ:, a losing battle, trận đánh biết chắc là sẽ thua
  • Thành Ngữ:, little bird told me that.. ..., bird
  • Từ đồng nghĩa: adjective, little , minor , scanty , slight , small
  • Thành Ngữ:, to make little of sth, chê bai điều gì
  • Idioms: to have a little money in reserve, có tiền để dành
  • Thành Ngữ:, to twist sb round one's little finger, bắt ai phải theo ý mình
  • Thành Ngữ:, little pitchers have long ears, trẻ con hay nghe lỏm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top