Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Apologize for” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.223) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ðɛə´fɔ: /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) về việc đó, i am grateful therefor, tôi biết ơn về việc đó
  • Danh từ, số nhiều triforia: bao lơn đầu nhà thờ, nơi dành cho ban hát của nhà thờ, tri-fo-ri-um,
  • / ¸pri:fɔ:´meiʃən /, danh từ, sự hình thành trước, sự tạo thành trước, theory of preformation, (sinh vật học) thuyết tiên thành
  • / ´ə:gou /, Phó từ: ( (thường), (đùa cợt)) do đó, vậy thì, Từ đồng nghĩa: adverb, accordingly , consequently , hence , in consequence , so , then , therefore...
  • / ə´fɔ: /, Giới từ & phó từ: (hàng hải) ở phía trước, ở đằng trước, (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, trước kia, afore the mast, ở phía trước cột buồm
  • / ´ʃə:kə /, danh từ, người trốn việc, người trốn trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, avoider , bum , deadbeat * , goldbrick , good-for-nothing , goof-off , idler , loafer , quitter , slouch,...
  • Thành ngữ: all men do not follow in the footsteps of their forbears, Đồng nghĩa:, sinh tử bất sinh tâm, cha mẹ sinh con, trời sinh tính, sinh con há dễ sinh lòng,...
  • Danh từ, số nhiều foraminifera, foraminiferrs: (động vật) trùng có lỗ,
  • / ´fri:¸fɔ:m /, Kỹ thuật chung: dạng tự do, free-form format, dạng thức dạng tự do, free-form language, ngôn ngữ dạng tự do, free-form operation, thao tác dạng tự do, free-form text, văn...
  • lực lorentz, lorentz-force density, mật độ lực lorentz, lorentz-force law, định luật lực lorentz
  • Ngoại động từ .fore-ran; .fore-run: báo hiệu, báo trước,
  • / ¸selfdi´naiiη /, tính từ, hy sinh thân mình; quên mình, Từ đồng nghĩa: adjective, self-forgetful , self-forgetting , unselfish
  • (thông tục) hết tốc lực, he pelted hell-for-leather down the street, nó chạy lao xuống phố, a hell-for-leather gallop, phi nước đại
  • / fɔ:´rʌn /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước, vượt lên trước, Từ đồng nghĩa: verb, augur , bode , forecast , foreshadow , foretell , foretoken , portend...
  • thép tăng cường, cột thép, area of reinforcing steel, diện tích tiết diện cốt thép, brickwork with longitudinal reinforcing steel, khôi xây gạch có cốt thép dọc, concrete reinforcing steel, cốt (thép) của bê tông, deforming...
  • / fu:d /, Danh từ: Đồ ăn, thức ăn, món ăn, ( định ngữ) dinh dưỡng, Cấu trúc từ: food for thought, to become food for fishes, to become food for worms, food for...
  • / fɔ:´gou /, Động từ .forewent; .foregone, Đi trước, Ở trước, đặt ở phía trước, ngoại động từ, (như) forgo, Từ đồng nghĩa: verb, adjective, forgo , do without , eschew , forfeit...
  • / dis´fɔrist /, như disafforest,
  • Danh từ: thông tin không chính xác (viết tắt) của informal information, info, info database, info database, info-mac, trang info-mac
  • / fɔ'seik /, Ngoại động từ .forsook; .forsaken: bỏ rơi, từ bỏ, bỏ, Xây dựng: từ bỏ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top