Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Argo” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.881) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự hàn hồ quang argon, hàn hồ quang bằng khí argon, hàn hồ quang trong agon,
  • / ´pætwa: /, Danh từ, số nhiều .patois: Từ đồng nghĩa: noun, thổ ngữ; tiếng địa phương, argot , cant , jargon , lingo , vernacular , dialect , idiom , lexicon...
  • Danh từ, cũng .jargon: màu vàng nhợt nhạt,
  • hòa lỏng agon, sự hóa lỏng argon,
  • / ¸supə´ka:gou /, Danh từ, số nhiều supercargoes: người áp tải và phụ trách bán hàng (trên tàu chở hàng), Kỹ thuật chung: người áp tải hàng (trên...
  • bốc dỡ chung công-ten-nơ, chở chung công-ten-nơ (với người khác), hàng chở không đầy côngtenơ, chở lẻ (giao hàng lẻ) bằng côngtenơ, less than container load cargo, hàng bốc dỡ chung công-ten-nơ
  • hàng chở hỗn hợp, hàng tạp, hàng thông thường, hàng thường, hàng thông thường, general cargo ship, tàu chở hàng tạp, multipurpose general cargo vessel, tàu hàng tạp hóa đa công dụng, general cargo ship, tàu chở...
  • / ´blæðə¸skait /, như bletherskate, Từ đồng nghĩa: noun, blather , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate , prattle , twaddle
  • / em´ba:gou /, Danh từ, số nhiều embargoes: lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán), sự cản trở, Ngoại động từ: cấm vận,...
  • / ´blæðə /, như blether, Từ đồng nghĩa: verb, noun, chatter , gabble , gibber , jabber , prate , prattle, blatherskite , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • tàu thủy chở hàng, tàu hàng, tàu hàng, refrigerated cargo ship, tàu thủy chở hàng lạnh, cargo ship dock, bếu tàu hàng, cargo ship safety equipment certificate, giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàng, comprehensive cargo...
  • / ´a:gən /, Danh từ: (hoá học) agon, Điện lạnh: ar, Kỹ thuật chung: agon, Địa chất: argon,...
  • Danh từ: cách nói bóng nói gió, cách ám chỉ khéo, Từ đồng nghĩa: noun, blather , blatherskite , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • tàu thủy chở hàng, tàu hàng, tàu hàng, multipurpose general cargo vessel, tàu hàng tạp hóa đa công dụng
  • bị để lại, bị loại, thải ra, thải trù, thải trừ, Từ đồng nghĩa: verb, shut out cargo, hàng bị loại, không đưa xuống tàu, bar , beleaguer , block out , blockade , close , conceal ,...
  • giấy chứng thiết bị an toàn, cargo ship safety equipment certificate, giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàng
  • / ´a:gənɔ:t /, danh từ, (thần thoại,thần học) a-gô-nốt (người anh hùng trong truyền thuyết đi tìm bộ lông tơ vàng), argonaut (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi tìm vàng (năm 1849 ở vùng ca-li-pho-ni), argonaut (động...
  • khoang hàng (xe tải), khoang chở hàng, khoang hàng hóa, dung tích hàng hóa, khoang hàng, cargo space temperature, nhiệt độ khoang hàng hóa
  • / ´pærə¸gɔdʒik /, tính từ, (thuộc) xem paragoge,
  • bảo hiểm hàng hóa, bảo hiểm hàng hóa, bảo hiểm hàng, bảo hiểm hàng hóa, cargo insurance policy, đơn bảo hiểm hàng, cargo insurance policy, đơn bảo hiểm hàng hóa, cargo insurance premium, phí bảo hiểm hàng hóa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top