Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Assays” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.113) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´seiə /, Danh từ: người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý), Hóa học & vật liệu: nhân viên thí nghiệm,...
  • / æm'bæsədə /, Danh từ: Đại sứ, Kinh tế: đại sứ, người đại diện, sứ giả, Từ đồng nghĩa: noun, ambassador extraordinary...
  • môi trường thí nghiệm,
  • cơ quan xét nghiệm,
  • sự thí nghiệm kiểm tra,
  • phép thử điện phân,
  • phương pháp nhiệt kim,
  • giấy chứng nhận phân tích kim khí,
  • giấy chứng phân tích,
  • lò thí nghiệm,
  • dấu xét nghiệm,
  • máy xay kiểm nghiệm,
  • mẫu xét nghiệm,
  • giám định vàng,
  • / di´flauə /, Ngoại động từ: làm rụng hoa, ngắt hết hoa, phá trinh; cưỡng dâm, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, assault...
  • / ə´seil /, Ngoại động từ: tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...), lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm, Từ đồng nghĩa:...
  • / ə'ses /, Ngoại động từ: Định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định, Định mức (tiền thuế, tiền phạt), Đánh thuế, phạt, hình...
  • / 'æset /, Toán & tin: (toán kinh tế ) tài sản; tiền có, Kỹ thuật chung: của cải, năng động, vốn đầu tư, Kinh tế:...
  • / ´nʌnʃi¸ou /, Danh từ: Đại sứ của giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: noun, ambassador , delegate , diplomat , messenger , representative
  • Danh từ: kẻ giết người, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , massacrer , murderess , slaughterer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top