Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ateria” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.982) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸lætə´ritik /, Tính từ: (thuộc) laterit, (thuộc) đá ong, Kỹ thuật chung: laterit, lateritic material, vật liệu laterit, lateritic soil, đất laterit
  • nguyên liệu, giấy gốc, giấy đế (để tráng phấn), nguyên liệu, pottery raw materials, nguyên liệu làm gốm, consumption index of raw materials, chỉ số tiêu dùng nguyên liệu, inventory of raw materials, sự kiểm kê...
  • vật liệu xây dựng, building material testing, thí nghiệm vật liệu xây dựng, incombustible building material, vật liệu xây dựng không cháy
  • tài liệu tham khảo, ordering reference materials, đặt mua tài liệu tham khảo, purchasing reference materials, tài liệu tham khảo mua hàng
  • / ´hi:tinsju¸leitiη /, Kỹ thuật chung: cách nhiệt, giữ nhiệt, heat insulating material, chất cách nhiệt, heat insulating material, vật liệu cách nhiệt, heat insulating substance, chất cách...
  • nguyên liệu trực tiếp, direct material cost variance, phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp, raw direct material inventory, nguyên liệu trực tiếp lưu kho
  • phế liệu, nonrecovery waste materials, phế liệu hoàn toàn, recovery waste materials, phế liệu còn dùng lại được
  • chất điểm, chất điểm, constrained material point, chất điểm không tự do, free material point, chất điểm tự do
  • sợi khoáng vật, bông đá, bông khoáng, len khoáng vật, bông khoáng, lumpy mineral wool, bông khoáng dạng cuộn, mineral wool loose materials, vật liệu bông khoáng xốp, mineral wool materials and rock wool, bông khoáng từ...
  • vật liệu bị trả lại, vật liệu trả lại, returned material report, báo cáo vật liệu bị trả lại, returned material report, báo cáo vật liệu trả lại
  • vật liệu xây dựng, man-made construction materials, vật liệu xây dựng nhân tạo, resistance of construction materials, độ bền của vật liệu xây dựng
  • uretan cứng, rigid urethane foam insulant, bọt vật liệu cách nhiệt uretan cứng, rigid urethane foam insulating material, bọt vật liệu cách nhiệt uretan cứng, rigid urethane foam insulating material, vật liệu cách nhiệt bọt...
  • đất, dữ kiện, dữ liệu, tài liệu, vật liệu, vật tư, di chuyển vật liệu không phù hợp với hợp đồng, ordering reference materials, đặt mua tài liệu tham khảo, purchasing reference materials, tài liệu tham...
  • như immaterialize,
  • như materialize,
  • chất thơm, synthetic flavouring material, chất thơm tổng hợp
  • / bæk'tiəriə /, số nhiều của bacterium, Kỹ thuật chung: vi khuẩn, Kinh tế: vi khuẩn, Từ đồng nghĩa: noun, acetic bacteria,...
  • / bæk'tiəriəl /, Tính từ: (thuộc) vi khuẩn; do vi khuẩn, Kinh tế: diệt khuẩn, sát trùng, vi khuẩn, anti-bacterial agent, chất diệt khuẩn, bacterial action,...
  • phí tổn nguyên liệu, giá vật liệu, material cost method, phương pháp phí tổn nguyên liệu
  • vật liệu cách nhiệt, thermal insulation material plant, nhà máy (sản xuất) vật liệu cách nhiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top