Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Au” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.048) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dầu nặng, dầu đặc, dầu quánh, dầu đặc, dầu đặc, dầu quánh,
  • đầu vào-đầu ra, nhập xuất, vào-ra, đầu vào-đầu ra, nhập-xuất, phân tích đầu vào-đầu ra, phân tích xuất-nhập lượng, asymmetric input-output, nhập xuất không...
  • / di:¸kʌlə´reiʃən /, sự làm phai màu, sự làm bay màu, Y học: sự phai màu, bạc màu, Kỹ thuật chung: làm phai màu, sự khử màu, di:,k—l”rai'zei‘n,...
  • phép nguyên hình, sự tự đẳng cấu, tự đẳng cấu, automorphism group, nhóm các phép nguyên hình, anti-automorphism, phản tự đẳng cấu, automorphism group, nhóm các tự...
  • Ngoại động từ: lại cho xuống tàu; lại chuyên chở bằng tàu; lại đi tàu, chuyển sang tàu khác, sang tàu, chuyển tàu khác, chuyển hàng...
  • đầu đê chắn sóng, đầu trụ cầu, đầu cột, đầu trụ,
  • cần cẩu cầu cảng, cần cẩu, cầu cảng, cần cẩu cảng,
  • phân tích kết cấu, sự tính toán kết cấu, cơ học kết cấu, phân tích cấu trúc, sự phân tích cấu tạo, sự phân tích cấu trúc, sự phân tích kết cấu, structural analysis software, phần mềm phân tích cấu...
  • dầu động cơ nổ, dầu nhớt động cơ, dầu động cơ, dầu máy, nhớt động cơ, dilution of motor oil, pha loãng dầu động cơ, electric motor oil, dầu động cơ điện, multigraded motor oil, dầu động cơ van nặng,...
  • dầu đã dùng, dầu dùng rồi, dầu thải, dầu thải, collection of waste oil, sự thu gom dầu thải, waste oil act, luật về dầu thải, waste oil lubrication, sự bôi trơn bằng dầu thải, waste oil preparation, sự chế...
  • / dis´kʌləmənt /, danh từ, sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu, sự làm đổi màu; sự làm bẩn màu; sự làm bạc màu, dis,k—l”'rei‘n discolouration, is,k—l”'rei‘n
  • rãnh dẫn dầu, rãnh dầu, rãnh bôi dầu mỡ, rãnh tra dầu, rãnh dầu,
  • đầu búa, đầu bú, đầu búa, đầu đập, Địa chất: đầu đập,
  • bên tổng thầu, nhà thầu chung, thầu khoán chính, thầu khoán trưởng, tổng chính khoán, tổng thầu, nhà thầu chính, chủ công trình, người thầu toàn bộ,
  • lấy dấu dầu, là một phương pháp xác định nguồn dầu bằng cách cho dầu chảy để lần theo dấu vết dẫn đến nguồn dầu.
  • / ´a:ftəri¸fekt /, Vật lý: hiệu ứng sau, hậu hiệu, Xây dựng: kết quả về sau, hậu quả về sau, hiệu quả về sau, hiệu ứng phụ, Địa...
  • cầu khung, cầu giàn, rigid frame bridge, cầu khung cứng, suspended frame bridge, cầu khung treo, cantilever frame bridge, cầu giàn-côngxon, hinged frame bridge, cầu giàn có khớp
  • / hiər'ɑ:ftə /, Phó từ: sau đây, sau này, trong tương lai, Ở kiếp sau, ở đời sau, Danh từ: tương lai, kiếp sau, đời sau, Kinh...
  • mút cầu (ngõng), đầu hình cầu, núm tay gạt (đầu hình cầu của tay gạt),
  • cầu xà lan, cầu phao, cầu phao (ghép bằng phà), cầu phao thuyền, cầu nổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top