Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bouche” Tìm theo Từ | Cụm từ (551) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như babouche,
  • Danh từ, số nhiều bonnes bouches: miếng ăn ngon miệng, cao lương mỹ vị,
  • / ´tʌtʃə /, Danh từ: người sờ, người mó, as near as a toucher, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa, he was as near as a toucher falling into the stream, suýt nữa nó ngã xuống dòng nước,...
  • / ´laiiη´in /, danh từ, sự ở cữ, thời kỳ ở cữ, Từ đồng nghĩa: noun, lying-in hospital, nhà hộ sinh, accouchement , birthing , childbearing , childbirth , delivery , labor , parturition , travail,...
  • / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor...
  • / si´dju:sə /, Danh từ: kẻ dụ dỗ, người mơn trớn, kẻ gạ gẫm, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , enticer , inveigler , lurer , tempter , debaucher ,...
  • Tính từ: trác táng, trụy lạc, to lead a debauched life, sống trác táng, sống trụy lạc
  • / ´revəlri /, như revelling, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, carousal , carouse , celebration , debauch , debauchery , entertainment , festival , festivity ,...
  • viết tắt, vé ăn, phiếu ăn ( luncheon voucher),
  • / kə´rauzəl /, danh từ, cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa: noun, binge , brannigan , carouse , drunk , spree , bacchanals , banquet , bender , debauchery , feast , festival , frolic , jamboree , jamboree...
  • / ´disəlu:t /, Tính từ: chơi bời phóng đãng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , corrupt , debauched...
  • chứng từ thu, phiếu thu, cash receipt voucher, chứng từ thu tiền mặt
  • Thành Ngữ:, as near as a toucher, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa
  • Danh từ: phiếu đổi lấy hàng (cũng) gift voucher), phiếu quà tặng, phiếu tặng, phiếu tặng mua hàng miễn phí,
  • Idioms: to be couched on the ground, nằm dài dưới đất
  • danh từ, như luncheon voucher, người chu cấp; người bao ăn,
  • / ´bou¸hed /, Danh từ: cá voi, Kinh tế: cá voi,
  • , b: oh, he got mad drunk and assed out on the couch., if the guy in front of you bought the last one, then you're just assed out.
  • / ¸selfin´dʌldʒəns /, danh từ, sự bê tha (thú vui vật chất), sự đam mê lạc thú, Từ đồng nghĩa: noun, a life of cross self-indulgence, một cuộc sống quá buông thả, debauchery , depravity...
  • / bou´hi:mjən /, Tính từ: (thuộc) bô-hem, không chịu theo khuôn phép xã hội, tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức), Danh từ: người bô-hem,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top