Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring off” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.630) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to bring sth home to sb, giúp ai hiểu rõ điều gì
  • Danh từ: bưu điện, phòng bưu điện; (thuộc) bưu điện, ( the post office) sở bưu điện (như) the post, trạm bưu điện, post-office savings...
  • Thành Ngữ:, to bring down the house, làm cho cả rạp vỗ tay nhiệt liệt
  • Thành Ngữ:, to bring up, đem lên, mang lên, đưa ra
  • Thành Ngữ:, to vote somebody in/out/on/off ; to vote somebody into/out of/onto/off something, bầu cho ai; bỏ phiếu chống ai
  • tệp đối tượng, tập tin đối tượng, coff ( commonobject file format ), dạng tập tin đối tượng chung, common object file format (coff), dạng tập tin đối tượng chung
  • Thành Ngữ:, to bring to nought, làm thất bại, phá huỷ, làm mất hết, làm tiêu tan
  • Thành Ngữ:, to bring through, giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo
  • Thành Ngữ:, to bring forward, đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra
  • Thành Ngữ:, to bring someone to book, hỏi tội và trừng phạt ai
  • / 'dʒeilə /, như gaoler, Từ đồng nghĩa: noun, correctional officer , corrections officer , guard , prison guard , turnkey , warden , keeper , sheriff , warder
  • Thành Ngữ:, to bring into play, phát huy
  • Thành Ngữ:, to bring back, đem trả lại, mang trả lại
  • Thành Ngữ:, to bring out, đưa ra, mang ra, đem ra
  • fibrinogen huyết,
  • Thành Ngữ:, to bring to bear on, dùng, sử dụng
  • Thành Ngữ:, to bring down, đem xuống, đưa xuống, mang xuống
  • Thành Ngữ:, to bring forth, sản ra, sinh ra, gây ra
  • Thành Ngữ:, bring sth in ( to ) the open, làm cho du?c nhi?u ngu?i bi?t d?n
  • áp suất hơi, áp suất hơi nước, kirchhoff vapor pressure formular, công thức áp suất hơi kirchhoff, saturated vapor pressure, áp suất hơi bão hòa, saturated water vapor pressure, áp suất hơi nước bão hòa, saturation vapor...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top