Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Broken up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.373) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prou´dʒenitriks /, như progenitress,
  • / 'lɑ:də /, Danh từ: chạn, tủ đựng thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, food supply , groceries , pantry , provender , stock , storage , supplies , buttery , cellar , cupboard...
  • Danh từ: (hoá học) đinitrofenola, đinitrophenol,
  • khí thắp, heavy carbureted hydrogen, khí thắp khô
  • (dextrose nitrogen) tỉ số d-n, tỉ số dextroza- nitơ,
  • Tính từ: (thuộc) xem petrogenesis, sinh đá, tạo đá,
  • / ´brɔkit /, Danh từ: hươu (nai) non mới có gạc,
  • / blouk /, Danh từ: (thông tục) gã, chàng, (thông tục) người cục mịch, người thô kệch, ( the bloke) (hàng hải), (từ lóng) thuyền trưởng, Từ đồng nghĩa:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, articulate , oral , sonant , spoken , voiced
  • / mə´rɔkən /, Tính từ: (thuộc) ma-rốc, Danh từ: người ma-rốc, tiếng ma-rốc,
  • / 'lu:brikeitiv /, Tính từ: có thể dùng làm dầu nhờn; dùng làm dầu nhờn,
  • (sự) chụp rơgen não bơm khí, chụp tiax não bơm khí,
  • nhiệt kế dùng khí, nhiệt kế khí, nhiệt kế khí, nitrogen gas thermometer, nhiệt kế khí nitơ
  • / ´wə:dinis /, danh từ, tính chất dài dòng, tính chất lòng thòng, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, diffuseness , diffusion , long-windedness , pleonasm , prolixity , redundancy , verbiage , verboseness...
  • / ´proupi¸li:n /, Danh từ: propylen, Kỹ thuật chung: propen,
  • / nai´trɔdʒinəs /, Tính từ: thuộc về nitơ, Hóa học & vật liệu: thuộc nitơ, Kỹ thuật chung: nitơ, nitrogenous equilibrium,...
  • Ngoại động từ .outspoke; .outspoken: nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn, nói thẳng, nói thật, Nội...
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Từ đồng nghĩa: noun, forefather , forerunner , progenitor , antecedent , ascendant , father , foremother , mother , parent , ancestor
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphite, sunphit, sunfit, sunfit, alcohol-sulfite lye concentrate, dịch sunfit lên men (phụ gia), hydrogen sulfite, hyđro sunfit, sulfite ion, iôn sunfit, sulfite-cellulose...
  • phanh cơ khí, phanh có trợ động, phanh động lực, phanh lực kế, phanh tự động, phanh cơkhí, phanh động lực, vacuum-assisted power brake, phanh động lực chân không
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top