Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CIDR” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.023) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸haidrə´klɔ:rik /, Tính từ: (hoá học) clohyđric, Hóa học & vật liệu: clohiđric, hydrochloric acid, axit clohyđric
  • chịu được acid, chịu axit, kháng axit, chịu axit, Địa chất: chịu axit, bền axit, acid-resistant casting, vật đúc chịu axit, acid-resistant...
  • / 'æsidri'zistiη /, chịu a-xit, như acid-proof,
  • / ¸haidrə´litik /, Tính từ: thuộc thủy phân, Kinh tế: thủy phân, hydrolytic degradation, sự thủy phân, hydrolytic rancidity, sự ôi do thủy phân, hydrolytic...
  • chịu a-xit, chịu axit, acid resisting concrete, bê tông chịu axit, acid-resisting alloy, hợp kim chịu axit, acid-resisting concrete, bê tông chịu axit, acid-resisting concrete, bê tông chịu axít, acid-resisting floor and wall covering,...
  • chịu axit, acid-resistant casting, vật đúc chịu axit, acid-resistant concrete, bê tông chịu axit, acid-resistant paint, sơn chịu axit
  • / pə:´spikjuəsnis /, danh từ, sự rõ ràng, minh bạch; tính rõ ràng, minh bạch, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity , pellucidness...
  • / ¸pə:spi´kju:iti /, như perspicuousness, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity , pellucidness , perspicuousness , plainness
  • / ´limpidnis /, như limpidity, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , lucidity , lucidness , pellucidity , pellucidness , perspicuity , perspicuousness , plainness
  • / ´haidreitid /, Xây dựng: hidrat hóa, hiđrát hóa, thủy hóa, Kỹ thuật chung: đã thủy hóa, hydrated compound, hợp chất hiđrát hóa, hydrated lime, vôi hiđrat...
  • / ´haidrə¸zi:n /, Danh từ: (hoá học) hidrazin, Điện tử & viễn thông: hiđrazin (nh2-nh2), hydrazine system, hệ thống hiđrazin nh2-nh2
  • / ´saidə /, Danh từ: rượu táo, Kinh tế: dịch nước táo không lên men, rượu táo, cider-press, máy ép táo lấy nước cốt, more cider and less talk, (từ...
  • / ¸haidrou´ka:bən /, Danh từ: (hoá học) hyđrocacbon, Hóa học & vật liệu: hiđrocacbon, Y học: hidrocacbon, Điện:...
  • / hai´drɔdʒi¸neit /, hyđrô hoá, Hóa học & vật liệu: hiđro hóa, Kinh tế: thiết bị hiđro hóa, ' haidr”d™inaiz, ngoại động từ
  • (haematidrosis) chứng mồ hôi máu, see haematohidrosis.,
  • / pe´lu:sidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity , perspicuity , perspicuousness , plainness
  • / ´haidrə¸zaid /, danh từ, (hoá học) hidrazit,
  • / di:¸haidrɔdʒə´neiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự khử hydro, Hóa học & vật liệu: loại hiđro, sự khử hyđro, sự tách hyđro, tách hiđro, catalytic...
  • / lim´piditi /, danh từ, trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt, sự sáng sủa, sự rõ ràng, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity...
  • Ngoại động từ: (thông tục) suicide, Tính từ: suicidal,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top