Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CMOS” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.147) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bình điều nhiệt trong phòng, rơle nhiệt độ trong phòng, tecmostac trong phòng,
  • chuyển mạch nhiệt tĩnh, công tắc tecmostat, rơle nhiệt độ,
  • linh kiện cmos, thiết bị coos,
  • công tắc tecmostat, rơle nhiệt độ,
  • bộ điều chỉnh nhiệt nước, tecmostat đựng nước,
  • van tiết lưu nhờ tecmostat, van tiết lưu nhiệt,
  • bình điều nhiệt kiểu chìm, rơle nhiệt độ nhúng, tecmostat chìm,
  • rơle nhiệt độ (của) môi chất lạnh, tecmostat chất làm lạnh,
  • bộ ổn nhiệt điểm không, máy điều nhiệt điểm không, tecmostat điểm không,
  • bán dẫn ôxit kim loại bù, complementary metal oxide semiconductor transistor, tranzito bán dẫn oxit kim loại bù, complementary metal-oxide semiconductor (cmos), chất bán dẫn ôxit kim loại bù
  • tranzito cmos,
  • quá trình chế tạo cmos,
  • điểm nối cmos,
  • / 'tɔpmoust /, tính từ, cao nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, to reach the topmost height, lên tới cực điểm, highest , loftiest , upmost , uppermost , maximal , top , ultimate , utmost , uttermost,...
  • mạch logic, acl ( advanced cmos logic ), mạch logíc cmos nâng cao, advanced cmos logic (acl), mạch logic cmos nâng cao, advanced cmos logic (acl), mạch logic cmos tiên tiến
  • / ´mæksiməl /, Tính từ: toàn diện nhất, tối đa, tột độ, tối cao, lớn nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, top , topmost , ultimate , utmost , uttermost
  • mạch logic cmos nâng cao, mạch logic cmos tiên tiến,
  • / ´riə¸moust /, Tính từ: cuối cùng, tận cùng, sau chót, Từ đồng nghĩa: adjective, endmost , hindermost , hindmost , lattermost
  • / 'fɑ:ðəmoust /, tính từ, xa nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, farthest , furthermost , furthest , outermost , outmost , ultimate , utmost , uttermost
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top