Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dévers” Tìm theo Từ | Cụm từ (507) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ædˈvɜrs, ˈædvɜrs /, Tính từ: Đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối, bất lợi, có hại, ngược, bên kia, đối diện, Từ đồng nghĩa:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter...
  • / ¸ɔpə´ziʃənəl /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chống lại, đối lập, phản đối, Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed
  • / ri'viəz /, Danh từ, số nhiều .revers: ( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo,
  • bộ đếm thuận nghịch, máy đếm hai chiều, máy đếm thuận nghịch, bộ đếm ngược, counter [reversible counter], bộ đếm (bộ đếm ngược)
  • / æn´tɔniməs /, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing , polar , reverse
  • như reversional, reversionary rights, (thuộc ngữ) (luật) các quyền thu hồi/đòi lại
  • ký hiệu balan, ký pháp balan, ký pháp không dấu ngoặc, ký pháp ba lan, ký pháp lukasiewicz, ký pháp tiền tố, reverse polish notation, ký pháp ba lan ngược, reverse polish notation, ký pháp ba-lan ngược, reversed polish...
  • dòng điện ngược chiều, dòng ngược (máy phát điện), dòng điện ngược, dòng ngược, dòng ngược chiều, reverse current circuit breaking, sự ngắt mạch dòng điện ngược, reverse current protection, bảo vệ bằng...
  • / dɪˈvɜrs, daɪˈvɜrs, ˈdaɪvɜrs /, Tính từ: gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh, thay đổi khác nhau, Đa dạng, Toán & tin: khác nhau, khác, Kỹ...
  • Danh từ: sự đảo chiều, sự đảo (hướng quay), sự đảo chiều, sự đổi chiều, sự lùi, sign reversing, sự đổi dấu, reversing the...
  • Toán & tin: [sự, phép] nghịch đảo, reverson of a number, số nghịch đảo, reverson of a series, (giải tích ) sự tìm nhuỗi nghịch đảo của một chuỗi
  • / ¸iri´və:səbəlnis /, như irreversibility,
  • Thành Ngữ:, in/into reverse, lùi lại
  • bước nhảy thời gian, reversible time step, bước nhảy thời gian thuận nghịch
  • / ,vəeri'geiʃn /, danh từ, sự điểm nhiều đốm màu khác nhau, tình trạng có nhiều đốm màu khác nhau, Từ đồng nghĩa: noun, diverseness , diversification , diversity , heterogeneity , heterogeneousness...
  • / 'veəriəsnis /, Danh từ: tính chất khác nhau, Từ đồng nghĩa: noun, diverseness , diversification , diversity , heterogeneity , heterogeneousness , miscellaneousness ,...
  • / ¸misə´leiniəsnis /, như miscellaneity, Từ đồng nghĩa: noun, diverseness , diversification , diversity , heterogeneity , heterogeneousness , multifariousness , multiformity , multiplicity , variegation ,...
  • máy in đảo chiều, reversed press felt, phớt máy in đảo chiều
  • bước chân vịt, góc xoay lá cánh quạt, reversal of the propeller pitch, sự đảo góc xoay lá cánh quạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top