Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dix” Tìm theo Từ | Cụm từ (64.037) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´reidiou¸græm /, Danh từ: vô tuyến điện báo (bức điện đánh bằng (rađiô)), (y học) phim rơngen, ảnh chụp x quang, (viết tắt) của radiogramophone máy quay đĩa có rađiô,
  • / di´sevərəns /, danh từ, sự chia cắt, sự phân chia, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverment , disunion , divorce , divorcement , parting , partition , separation...
  • đĩa cỡ vừa, đĩa mini, đĩa nhỏ, minidisk directory, thư mục đĩa mini
  • / ´hetərou¸dain /, Danh từ: (rađiô) heterođin, bộ tạo phách, Tính từ: (rađiô) (thuộc) heterođin, (thuộc) bộ tạo phách, Điện...
  • / ¸reidioulə´keiʃən /, Danh từ: khoa định vị rađiô, khoa rađa, Điện lạnh: sự định vị (bằng) vô tuyến, Kỹ thuật chung:...
  • máy phát điện điezen, động cơ điện đi-ê-zen, động cơ điện điezen, Địa chất: động cơ điện diezel,
  • dừng, ổn định, trạng thái ổn định, steady state condition, điều kiện trạng thái dừng, steady state solution, nghiệm dừng, steady-state condition, chế độ dừng ổn...
  • / ¸pærədi´saiək /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaical , paradisal , paradisiac , paradisiacal
  • video kỹ thuật số, digital video disc (dvd), đĩa video kỹ thuật số, dvd ( digitalvideo effects ), đĩa video kỹ thuật số
  • / ´klaimæks /, Danh từ: (văn học) phép tiến dần, Điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, Động từ: Đưa lên đến điểm cao...
  • điểm bắn (địa chất), điểm nổ, shot point distance, khoảng cách điểm nổ
  • dịch vụ truyền thông vô tuyến (vô tuyến vũ trụ), dịch vụ vô tuyến, basic exchange telecommunications radio service (betrs), dịch vụ vô tuyến viễn thông cố định (ở vùng sâu, vùng xa), specialized mobile radio...
  • Điểm giao hàng, địa điểm giao hàng, a place specified in the contract document where delivery of goods is to be made by the contractor, là địa điểm quy định trong hợp đồng mà nhà thầu phải tuân thủ khi giao hàng
  • / ¸pærədi´saiəkl /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisal , paradisiac , paradisiacal
  • / ¸pærədi´saiəkl /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiac
  • đèn lưỡng cực silic, đi-ốt silic, đi-ốt, point contact silicon diode, đi-ốt silic tiếp điểm
  • điều kiện đơn giản, điều kiện đơn, negated simple condition, điều kiện đơn phủ định
  • Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo điện, Kỹ thuật chung: điện, điện kế, Địa chất: điện kế, aperiodic galvanometer, điện...
  • dịch vụ nội địa, dịch vụ gia đình,
  • / træn'zæktə /, Danh từ: người điều đình thương lượng; người giao dịch, Kinh tế: người điều đình thương lượng (một doanh vụ), người giao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top