Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do a bit” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.855) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'bækbait /, (bất qui tắc) ngoại động từ .backbit, .backbitten: nói vụng, nói xấu sau lưng, Hình Thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / bait /, Danh từ: (máy vi tính) bai, Toán & tin: byte, nhóm 8 bit, nhóm bít, Kỹ thuật chung: bai, 8-bit byte, 8-bit byte, access...
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
  • / ´bi:ʒu: /, Danh từ, số nhiều .bijoux: Đồ nữ trang, Tính từ: nhỏ và đẹp, nhỏ xinh, a bijou villa, một biệt thự nhỏ xinh
  • bitmap độc lập thiết bị, ảnh (bitmap) không phụ thuộc thiết bị,
  • / ,ɑ:bi'trɑ:ʒ /, Danh từ: sự buôn chứng khoán, Chứng khoán: nghiệp vụ Ác-bít,
  • trọng tài đặc biệt, trọng tài đặc nhiệm, ad hoc arbitration committee, hội đồng trọng tài đặc biệt
  • / ´reisizəm /, như racialism, phân biệt chủng tộc, Từ đồng nghĩa: noun, apartheid , bias , bigotry , discrimination , illiberality , one-sidedness , partiality , racialism , sectarianism , segregation...
  • hội đồng trọng tài, ad hoc arbitration committee, hội đồng trọng tài đặc biệt
  • / /'bitə:n/ /, Danh từ: (động vật học) con vạc, chim diệc mỹ (bittern), Hóa học & vật liệu: hỗn hợp chất đắng, nước ót, Kỹ...
  • / fə'nætisizm /, Danh từ: sự cuồng tín, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abandonment , arbitrariness , bias , bigotry...
  • / ´mɔ:səl /, Danh từ: miếng, mấu, Từ đồng nghĩa: noun, bait , bit , bite , chunk , crumb , cut , delicacy , drop , fraction , fragment , grain , hunk , lump , mouthful...
  • / ´a:bitrərinis /, Danh từ: tính chuyên quyền, tính độc đoán, sự tuỳ ý, sự tự ý, Điện lạnh: tính bất kỳ, tính tùy ý,
  • / ´bæbit /, Cơ khí & công trình: đúc babit, rót babit, Kỹ thuật chung: hợp kim babít, lớp babit, babbit lined, được lát hợp kim babit
  • / ´di:p¸ru:tid /, tính từ, Ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế, Từ đồng nghĩa: adjective, a deep-rooted habit, thói quen ăn sâu bắt rễ vào người, a deep-rooted prejudice, thành kiến dai,...
  • / ¸gud´bai /, danh từ, lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt, thán từ, tạm biệt, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, to say good-bye to somebody, chào từ biệt ai, chia tay ai, to bid someone...
  • / ˈɪgnərənt /, Tính từ: ngu dốt, dốt nát, không biết, bất lịch sự vì chẳng biết thế nào là lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Thành Ngữ:, to make a difference between, phân biệt giữa; phân biệt đối xử
  • / v. dɪˈskrɪməˌneɪt ; adj. dɪˈskrɪmənɪt /, Ngoại động từ: ( + from) phân biệt, Nội động từ: ( + between) phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa...
  • / dis´tiηgwiʃ /, Ngoại động từ: phân biệt, nghe ra, nhận ra, ( + into) chia thành, xếp thành (loại...), Nội động từ: ( + between) phân biệt, nhận định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top