Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do a bit” Tìm theo Từ (6.519) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.519 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to do one's bit, làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...)
  • Thành Ngữ:, a bit thick, điều bất hợp lý, điều vô lý
  • Thành Ngữ:, a wee bit, hơi, hơi hơi
  • khoan rất nhanh,
  • Thành Ngữ:, deuce a bit, không một tí nào
  • Thành Ngữ:, not a bit of it, chẳng tí nào cả, ngược lại là khác
  • / ´duit´jɔ:´self /, danh từ, hãy tự làm lấy, vật dùng để tự mình sửa chữa, lắp, a do-it-yourself kit for building a radio, một bộ đồ để tự mình làm lấy radiô
  • Ngọai động từ .did, .done: làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa...
  • Idioms: to do a guy, trốn, tẩu thoát
  • Thành Ngữ:, do a roaring trade, buôn bán phát đạt, thịnh vượng
  • Thành Ngữ:, to do big business, buôn bán lớn
  • Idioms: to do a meal, làm cơm
  • Idioms: to do a scoot, trốn, chuồn, đánh bài tẩu mã
  • / bit /, Danh từ: miếng (thức ăn...), mảnh, mẩu, một chút, một tí, Đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...), (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ), Đồng tiền,
  • Idioms: to do a strip, thoát y
  • Thành Ngữ:, a bit of muslin, (thông tục) người đàn bà; có con gái
  • sự chuyển khối bit,
  • bit (khẳng định) phát đi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top