Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dogies” Tìm theo Từ | Cụm từ (551) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'bu:gi,wu:gi /, như boogie-woogie,
  • / ´dɔgid /, Tính từ: gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng, it's dogged that does it, cứ bền bỉ kiên trì là thành công, Từ đồng...
  • như homologise,
  • / ´stoudʒi /, như stogie,
  • Thành Ngữ:, not to have the foggiest idea, chẳng biết mô tê ất giáp gì cả
  • khuôn, khuôn kéo dây, progression dies, khuôn liên tiếp, progression dies, khuôn nhiều tầng
  • / ´doubi /, Danh từ, số nhiều dhobies: người làm nghề giặt quần áo ở ấn -Độ,
  • magiesiolutvigit,
  • Thành Ngữ:, go into rhapsodies ( over someting/somebody ), biểu lộ niềm hân hoan/hào hứng về..
  • / ¸dɔgi:t´dɔg /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tranh giành cấu xé lẫn nhau (vì quyền lợi...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • / di:´klæsi¸fai /, Ngoại động từ: tiết lộ, làm cho mất tính bí mật, Từ đồng nghĩa: verb, economic strategies of this nation had been declassified, các chiến...
  • Idioms: to go into rhapsodies over, biểu lộ sự hào hứng phấn khởi vô cùng về.
  • / 'mægni:sait /, Danh từ: (khoáng vật học) magiêzit, Y học: magiunat thiên nhiên, Điện lạnh: magiesit, Kỹ...
  • / ¸insti´tju:ʃənəlaiz /, Ngoại động từ: thể chế hoá, Đưa vào sống trong cơ sở từ thiện, Từ đồng nghĩa: verb, to institutionalize the economic strategies...
  • / ´gudi /, danh từ, người tốt, người đàng hoàng, goodies bánh kẹo, thán từ, vui quá, khoái quá, đã quá, Từ đồng nghĩa: noun, tidbit , reward , prize , dainty , morsel , treat
  • / 'kukiz /, bánh quy, bulk cookies, bánh quy gói bán cân, package cookies, bánh quy đóng gói, shortbread cookies, bánh quy bơ, sponge-type cookies, bánh quy xốp, sugar cookies, bánh quy đường
  • tiến bộ kỹ thuật, capital saving technical progress, tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm vốn, labour saving technical progress, tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm lao động, neutral technical progress, tiến bộ kỹ thuật trung...
  • phong trào tiến bộ, sóng lan truyền, sóng chạy, sóng tiến, sóng tịnh tiến, sóng tịnh tiến, progressive-wave antenna, ăng ten sóng chạy, progressive wave accelerator, máy gia tốc sóng tiến, progressive-wave antenna, ăng...
  • / ´pedə¸gɔdʒi /, như pedagogics, Toán & tin: sư phạm, Xây dựng: giáo dục học, Từ đồng nghĩa: noun, instruction , pedagogics...
  • / ək'sesəri:s /, thiết bị phụ tùng, đồ giá, đồ phụ tùng, phụ tùng, phụ kiện, thiết bị, thiết bị phụ trợ, phụ tùng, motor-car accessories, đồ phụ tùng ô tô, boiler accessories, các phụ tùng nồi hơi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top