Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn temper” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.577) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´tempəd /, Tính từ: chưa tôi, không được tôi luyện, Cơ - Điện tử: (adj) không tôi, không ram, Xây dựng: không tôi,...
  • / iks´tempə¸raiz /, Động từ: nói hoặc biểu diễn tuỳ ứng; ứng khẩu; ứng tác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / eks¸tempərai´zeiʃən /, danh từ, sự ứng khẩu, sự tuỳ ứng, bài ứng khẩu, việc làm tuỳ ứng, Từ đồng nghĩa: noun, ad-lib , impromptu
  • / in´kɔ:ʃəsnis /, như incaution, Từ đồng nghĩa: noun, brashness , foolhardiness , rashness , recklessness , temerariousness
  • / 'temprəmənt /, Danh từ: khí chất, tính khí, tính, Xây dựng: tính khí, Y học: khí chất, tính khí, Từ...
  • / ´tempəritnis /, danh từ, sự cư xử có chừng mực; sự tỏ ra tự kiềm chế; sự điều độ, tình trạng có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu không nóng quá, không lạnh quá),
  • / in´tempərit /, Tính từ: rượu chè quá độ, không điều độ, quá độ, Ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không đều, khi nóng quá khi lạnh...
  • / ´bræʃnis /, danh từ, sự xấc xược, sự xấc láo, Từ đồng nghĩa: noun, foolhardiness , incautiousness , rashness , recklessness , temerariousness , assumption , audaciousness , audacity , boldness...
  • / 'kaizə /, Danh từ (sử học): hoàng đế, vua Đức, vua aó, Từ đồng nghĩa: noun, emperor , monarch , ruler , title
  • kva, kilôvôn-ampe, kva = kilovolt-ampere, kilôvôn-ămpe
  • / zɑ: /, Danh từ: (sử học) vua nga, nga hoàng, Từ đồng nghĩa: noun, autocrat , despot , leader , ruler , tsar , tzar , baron , emperor , king , monarch , tycoon
  • von-ampe giờ, volt-ampere-hour meter, máy đo von-ampe giờ
  • / iks¸tempə´reiniəsnis /, danh từ, tính ứng khẩu, tính tuỳ ứng,
  • / ə¸tempə´reiʃən /, Kinh tế: sự điều chỉnh nhiệt độ,
  • / 'tæmpərə /, Danh từ: người mua chuộc, người đút lót, người giả mạo (giấy tờ),
  • / kən¸tempə´reiniəs /, Tính từ: ( + with) cùng thời (với), Đương thời, Kỹ thuật chung: đồng thời, Từ đồng nghĩa:...
  • / iks¸tempə´reiniəs /, Tính từ: (được nói hoặc làm) không suy nghĩ hoặc chuẩn bị trước; tuỳ ứng, (y học) ngay tức thì, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ə¸tempə´reitə /, Cơ khí & công trình: bộ ổn nhiệt, Hóa học & vật liệu: bộ điều hòa nhiệt, Kỹ thuật chung:...
  • / 'tæmpəriη /, Danh từ: sự can thiệp vào; sự lục lọi, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn, sự mua chuộc, sự đút lót (nhân chứng...), sự giả mạo, sự làm giả; sự sửa bậy...
  • Nghĩa chuyên nghành: temporal áp suất dương lớn nhất trong môi trường có sóng xung siêu âm truyền qua. nó được biểu diễn bởi pascal hay megapascal, temporal áp suất dương lớn nhất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top