Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn upcast” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.960) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'aibə/ai'bi ei /, Danh từ: (viết tắt) cơ quan phát thanh độc lập (independent broadcasting authority),
  • hình thái tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; chỉ : từ xa telecontrol sự điều khiển từ xa; telemechanics cơ học từ xa, liên quan đến truyền hình : telecast...
  • tường bằng bê tông, precast concrete wall panel, panen tường bằng bê tông đúc sẵn
  • đài truyền thanh, đài phát thanh, đài phát thanh, local broadcasting station, đài phát thanh địa phương
  • / ´brɔ:d¸ka:stiŋ /, Danh từ: như broadcast, Nghĩa chuyên ngành: dịch vụ phát thanh, Nghĩa chuyên ngành: sự phát rộng, sự...
  • mạch ảo, sự nối ảo, b-channel virtual circuit service, dịch vụ mạch ảo kênh b, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, flow controlled virtual circuit (fcvc), mạch ảo điều khiển luồng, multicast virtual circuit (mvc),...
  • sự truyền hình đơn sắc, truyền hình đơn sắc, truyền hình trắng đen, monochrome television broadcasting service, dịch vụ truyền hình đơn sắc, monochrome television service, dịch vụ truyền hình đơn sắc, monochrome...
  • gỗ conacastle,
  • như newscaster,
  • / ei bi:'si:' /, Danh từ: bảng mẫu tự la mã, kiến thức sơ đẳng, nhập môn, viết tắt, công ty phát thanh truyền hình mỹ ( american broadcasting company), Ủy ban phát thanh truyền hình...
  • / ´dʒə:nəlist /, Danh từ: nhà báo, ký giả, Từ đồng nghĩa: noun, announcer , broadcaster , columnist , commentator , contributor , correspondent , cub , editor , hack...
  • / ´su:θ¸sei /, Động từ & ngoại động từ, làm nghề bói toán, Từ đồng nghĩa: verb, augur , divine , foretell , vaticinate , forecast , portend , predict
  • kính đúc, horticultural cast glass, kính đúc làm vườn, thick rough-cast glass, kính đúc vuốt dày, wired cast glass, kính đúc có cốt lưới
  • / prəg¸nɔsti´keiʃən /, danh từ, sự nói trước, sự báo trước; điềm báo trước, triệu, Từ đồng nghĩa: noun, forecast , outlook , prognosis , projection , augury , forerunner , foretoken...
  • dự toán kinh doanh, ngân sách điều hành, ngân sách doanh nghiệp, ngân sách hoạt động, ngân sách kinh doanh, forecast operating budget, ngân sách kinh doanh dự kiến
  • như forecastle,
  • / ´su:θ¸seiə /, Danh từ: thầy bói; nhà tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , clairvoyant , crystal ball gazer , diviner , forecaster , fortune-teller...
  • / ¸hevi´ha:tid /, tính từ, lòng nặng trĩu đau buồn, phiền muộn; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , dejected , desolate , dispirited , down , downcast , downhearted , dull , dysphoric...
  • / ´brɔ:d¸ka:st /, Tính từ: Được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...), Được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát thanh, được phát thanh, today's broadcast...
  • phát thanh địa phương, local broadcasting station, đài phát thanh địa phương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top