Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Externe” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.183) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • từ trạng thái, device status word, từ trạng thái thiết bị, extended channel status word, từ trạng thái kênh mở rộng, external-interrupt status word, từ trạng thái ngắt ngoài, processor status word (psw), từ trạng thái...
  • / ¸pə:sənəlai´zeiʃən /, danh từ, sự cá nhân hoá; tình trạng (cái gì) biến thành chuyện riêng tư, Từ đồng nghĩa: noun, exteriorization , externalization , incarnation , manifestation ,...
  • / ɔb,dʤektifi'keiʃn /, danh từ, sự làm thành khách quan, sự thể hiện khách quan, sự làm thành cụ thể; sự thể hiện cụ thể, Từ đồng nghĩa: noun, exteriorization , externalization...
  • dữ liệu bên ngoài, dữ liệu ngoài, external data definition, đinh nghĩa dữ liệu ngoài, external data definition, định nghĩa dữ liệu ngoài, external data file, tệp dữ liệu ngoài, external data item, mục dữ liệu ngoài,...
  • ngoại thương, china external trade development council, hiệp hội phát triển ngoại thương trung quốc (Đài loan), external trade statistics, thống kê ngoại thương, japan external trade organization, hiệp hội ngoại thương...
  • tệp ngoài, external file connector, bộ nối tệp ngoài, external file service, dịch vụ tệp ngoài
  • áp suất ngoài, áp lực ngoài, áp lực ngoài, external pressure equalization, cân bằng áp suất ngoài, external pressure equalization, sự cân bằng áp suất ngoài, valve with external pressure equalizing connection, van có đường...
  • sự ngắt từ bên ngoài, ngắt ngoài, ngắt ngoại bộ, eib ( externalinterrupt block ), khối ngắt ngoài, eis ( externalinterrupt support ), sự hỗ trợ ngắt ngoài, external interrupt support (eis), sự hỗ trợ ngắt ngoài,...
  • trang ngoài, external page storage, bộ nhớ trang ngoài, external page storage management, sự quản lý bộ nhớ trang ngoài, external page table (xpt), bảng trang ngoài
  • biểu diễn dữ liệu, external data representation (xdr), biểu diễn dữ liệu ngoài, xdr ( externaldata representation ), biểu diễn dữ liệu ngoài
  • thị trường lao động, thị trường sức lao động, thị trường lao động, external labour market, thị trường lao động bên ngoài, external labour market, thị trường lao động bên ngoài (hãng), internal labour market,...
  • ký tự ngoài, external character code, mã ký tự ngoài, external character number, số ký tự ngoài
  • tiếp xúc ngoài, externally tangent circle, các vòng tròn tiếp xúc ngoài, externally tangent circles, các vòng tròn tiếp xúc ngoài
  • các vòng tròn tiếp xúc, vòng tròn tiếp xúc, externally tangent circles, các vòng tròn tiếp xúc ngoài, externally tangent circles, các vòng tròn tiếp xúc ngoài
  • lớp trát bên ngoài, coloured external rendering, lớp trát bên ngoài pha màu
  • thâm hụt đối ngoại, thiếu hụt đối ngoại, large external deficit, thâm hụt đối ngoại lớn
  • như externalize,
  • sự mài nghiền hình trụ, sự mài tròn, sự mài tròn ngoài, external cylindrical grinding, sự mài tròn ngoài
  • bảng trang, external page table (xpt), bảng trang ngoài
  • số ngoài, external number repetition, sự lặp lại số ngoài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top