Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Fervidity” Tìm theo Từ | Cụm từ (11) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- / ´helətri /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, bondage , enslavement , serfdom , servileness , servility , servitude , thrall , thralldom , villeinage , yoke
- / ´sə:fdəm /, Kinh tế: chế độ nông nô, thân phận nông nô, Từ đồng nghĩa: noun, bondage , enslavement , helotry , servileness , servility , servitude , thrall...
- / in´sleivmənt /, danh từ, sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch, Từ đồng nghĩa: noun, subjection , servitude , slavery , bondage , helotry , serfdom , servileness , servility , thrall , thralldom...
- / fi´kʌnditi /, danh từ, sự mắn, sự đẻ nhiều, (thực vật học) sự có khả năng sinh sản, sự màu mỡ (đất), Từ đồng nghĩa: noun, fruitfulness , abundancy , fertility , productiveness...
- Danh từ: thân phận nô lệ, tinh thần nô lệ; sự hoàn toàn lệ thuộc; sự hèn hạ, sự đê tiện, Từ đồng nghĩa:...
- Phó từ: nồng nhiệt, tha thiết,
- / fərˈtɪlɪti /, Danh từ: sự phì nhiêu, sự màu mỡ, khả năng sinh sản, Hóa học & vật liệu: độ phì nhiêu, Kinh tế:...
- tỷ lệ thụ tinh, tỷ lệ sinh đẻ,
- phụ thu màu mỡ,
- phân bón đất,
- Danh từ: (thực vật học) tính tự thụ phấn,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
-
Bài viết trong diễn đàn
Mục Tiêu và Mục Đích
1 9 72.102Tán phét - "Xếp" hay "Sếp"
3 5 14.96610 websites giúp bạn CHECK LỖI NGỮ PHÁP
1 1 8.871
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này