Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gas guzzler” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.557) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´gə:dʒi¸teit /, Động từ: nuốt lấy nuốt để, hốc, hút xuống đáy (nước xoáy), Từ đồng nghĩa: verb, bolt , down , englut , engorge , gobble , guzzle...
  • Thành Ngữ:, jigsaw puzzle, trò chơi lắp hình
  • Từ đồng nghĩa: noun, befuddlement , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification , perplexity , puzzlement , stupefaction , stupor , trance,...
  • Idioms: to be in a puzzle, ở trong một tình trạng khó xử
  • như puzzle-headed,
  • / kə'nʌndrəm /, Danh từ: câu đố, câu hỏi hóc búa, Từ đồng nghĩa: noun, brain-teaser , closed book , enigma , mystery , mystification , poser * , problem , puzzlement...
  • / 'krɔswə:d /, Danh từ: Ô chữ, cross-word puzzle, trò chơi ô chữ
  • Danh từ: (kỹ thuật) cưa xoi, máy cưa xoi, cưa xoi, jigsaw puzzle, trò chơi lắp hình
  • / ´sizlə /, danh từ, (thông tục) ngày rất nóng nực, whew ! what a zizzler  !, úi chà! hôm nay sao mà nóng thế!
  • / ´gɔ:mən¸daiz /, như gormandise, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, binge , devour , eat like a horse , eat to excess , glut , gluttonize , gobble , gulp , guzzle ,...
  • / ´dɔ:¸bel /, cửa [chuông ở cửa], Danh từ: chuông cửa, Từ đồng nghĩa: noun, buzzer , door knocker , ringer
  • madagascar, (republic of madagascar), is an island nation in the indian ocean, off the eastern coast of africa, close to mozambique. the main island, also called madagascar, is the fourth largest island in the world., diện tích: 587,040 sq km, thủ...
  • / ´gæs¸fild /, Điện lạnh: chứa đầy khí, Kỹ thuật chung: chứa khí, gas-filled cable, cáp chứa đầy khí, gas-filled cable, cáp chứa khí, gas-filled detector...
  • / ´megə /, triệu; mêga, thật to lớn, Điện: mega, mêga, megabyte, mêgabai, megastar, siêu sao (điện ảnh) (sân khấu)
  • Thành Ngữ:, to rack ( cudgel , puzzle , beat , ransack ) one's brain, nặn óc, vắt óc suy nghĩ
  • thiết bị dò (ga), thiết bị dò (gas),
  • nguyên tắc dò tìm (ga), nguyên tắc dò tìm (gas),
  • / ,mædə'gæskən /, Tính từ: (thuộc) mađagaxca, Danh từ: người mađagaxca, người ma-da-ga-sca, người ma-đa-ga-scan, nước ma-da-ga-sca, thuộc về nước ma-đa-ga-scan,...
  • / ´gæstrə¸noum /, người sành ăn, Từ đồng nghĩa: noun, g“s'tr˜n”mist, danh từ, gourmet , gourmand , gastronomist , bon vivant , connoisseur
  • / gæs /, Danh từ: khí, khí thắp, hơi đốt, khí tê khi chữa răng ( (cũng) laughing gas), (quân sự) hơi độc, hơi ngạt, khí nổ (mỏ, than), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dầu xăng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top