Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get going” Tìm theo Từ | Cụm từ (102.078) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hoàn thành trước thời hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, previous , prior , preceding , antecedent , anterior , precedent , foregoing , former , already , before , beforehand , formerly , sooner, already...
  • vùng ảnh hưởng của going,
  • độ sâu của going,
  • vùng tác dụng thấm của going,
  • sự tác dụng của các going,
  • mạch trục chính, mạch đường trung kế, mạch trung chuyển, incoming trunk circuit, mạch trung chuyển tới, outgoing trunk circuit, mạch trung chuyển ra ngoài; mạch trung kế
  • / ´gouiηz¸ɔn /, danh từ số nhiều, tư cách; cách xử sự, hành vi, hành động, cử chỉ, việc xảy ra; tình hình biến chuyển, strange goings-on, cách xử sự kỳ cục lạ lùng
  • Thành Ngữ:, to get out while the going is good, giũ áo ra đi trong lúc đang có nhiều thuận lợi
  • Thành Ngữ:, going great guns, sinh động và đạt hiệu quả cao
  • Thành Ngữ:, he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot, chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
  • Thành Ngữ:, to be going to, s?p s?a; có ý d?nh
  • Thành Ngữ:, to be going on for, g?n t?i, x?p x?
  • Phó từ: vội vàng, qua loa, it is too late in the night , so he reads cursorily the balance sheet before going to bed, khuya quá, nên anh ta chỉ đọc qua...
  • Thành Ngữ:, toing and froing, chuyển động tiến và lùi liên tục
  • / 'nɔ:tinis /, danh từ, tính hư, tính tinh nghịch, tính thô tục, tính tục tĩu, tính nhảm nhí, Từ đồng nghĩa: noun, horseplay , misconduct , misdoing , wrongdoing
  • / 'tu:iŋ /, Danh từ:, toing and froing, chuyển động tiến và lùi liên tục
  • Thành Ngữ:, going strong, (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở
  • Tính từ: buồn chán, chán ngấy, Từ đồng nghĩa: adjective, are you fed up with going to school ?, anh có chán đi học hay không?, annoyed , blas
  • Danh từ: tình thế đơn giản; sự thuận buồm xuôi gió, Từ đồng nghĩa: noun, easy going , easy progress , easy ride , smooth sailing , straight sailing
  • / bi'gʌn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, initiated , under way , in motion , in progress , happening , proceeding , going , operational , operative...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top