Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give insight” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.225) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dis´ə:nmənt /, Danh từ: sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt, Từ đồng nghĩa: noun, judgment , insight , acumen , understanding , astuteness , clear-sightedness...
  • / ´hidiəsnis /, danh từ, vẻ gớm guốc; tính ghê tởm, Từ đồng nghĩa: noun, unsightliness
  • / 'ʌglinis /, danh từ, tính xấu xí; tính khó chịu (khi nhìn, nghe thấy), tính xấu xa, tính đáng sợ, tính gở; sự thù địch, sự đe doạ, Từ đồng nghĩa: noun, hideousness , unsightliness...
  • / in´tju:itivnis /, danh từ, tính trực giác, khả năng trực giác, Từ đồng nghĩa: noun, insight , intuition , penetration , sixth sense
  • Danh từ: sự khôn khéo; sự khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: noun, insight , profundity , sagaciousness , sagacity , sageness,...
  • / ´presiənt /, Tính từ: tiên tri, biết trước, có thể thấy trước, Từ đồng nghĩa: adjective, farsighted , foresighted
  • Tính từ: có thể nhìn thấy; không mù, (trong tính từ ghép) có loại thị lực như thế nào đó, short-sighted, cận thị, long-sighted ; far-sighted,...
  • / ¸insig´nifikənsi /, danh từ, tính không quan trọng, tính tầm thường, tính đáng khinh, tính vô nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequence , inconsequentiality , inconsequentialness , insignificance...
  • / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality , negligibility , nothingness , smallness , meanness , pettiness , paltriness , immateriality , inconsequence...
  • / mis´giv /, Ngoại động từ .misgave: gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ, one's mind misgives one, lòng đầy nghi ngại, mis'geiv, is'givn, my heart misgives me that ..., lòng...
  • / mai'ɔpik /, Tính từ: cận thị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astigmatic , biased , blind , halfsighted ,...
  • / 'i:glaid /, Tính từ: có mắt diều hâu, tinh mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, clear-sighted , hawk-eyed , observant , perceptive , perspicacious , sharp-eyed , x-ray...
  • / ´diηki /, tính từ, (thông tục) có duyên, ưa nhìn, xinh xắn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bush-league * , dainty , insignificant , lesser...
  • / ´seipiənt /, Tính từ: khôn khéo, khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: adjective, acute , astucious , astute , cagey * , canny , clear-sighted , clever , contemplative , discerning...
  • / ¸fɔ:´saitid /, tính từ, biết trước, thấy trước, nhìn xa thấy trước; biết lo xa, Từ đồng nghĩa: adjective, farsighted , prescient
  • Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience , perspicacity...
  • / ¸pə:spi´kæsiti /, danh từ, sự sáng suốt, sự sáng trí, sự minh mẫn, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness...
  • / pə:´septivnis /, như perceptivity, Từ đồng nghĩa: noun, show rare perceptiveness, tỏ ra có khả năng cảm thụ hiếm thấy, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness...
  • / 'seiʤnis /, danh từ, sự khôn ngoan, tính già giặn, tính chính chắn, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness...
  • / 'givən /, Động tính từ quá khứ của .give: Tính từ: Đề ngày (tài liệu, văn kiện), cụ thể, đã được nhắc tới, chỉ định, có liên quan, (chính)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top