Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go-that-a-way” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.561) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'keibl-wei /, đường tàu treo, đường cáp treo,
  • đường dây cáp, Địa chất: đường cáp treo,
  • đường sóng mang,
  • chỗ cấm đỗ xe,
  • đường sắt tạm thời, Danh từ: Đường sắt tạm thời,
  • lối đi trong nhà kho, lối đi trong nhà máy,
  • đường vành đai,
  • hai cách, hai lối, song phương, hai chiều, hai hướng,
  • có hai đường,
  • Danh từ: lối đi vào,
  • lối ra,
  • đường cao tốc,
  • Danh từ: lối bình dân; lối theo tập tục truyền thống,
  • Danh từ: vỉa hè,
  • sụp xuống, đổ xuống, ráng sức chèo (đạo hàng), sụp đổ,
  • Danh từ: nền đường sắt, đường tàu hoả, đường sắt thường xuyên, đường sắt vĩnh cửu, đường sắt, đường tàu hỏa, nền đường sắt, phần nhà ở trên mặt đường,...
  • Tính từ: bỏ đi sau khi dùng, Được nói một cách (lửng lơ) cố ý không nhấn mạnh, a throw-way tissues, khăn giấy vứt đi sau khi dùng,...
  • đường địa phương,
  • đường cao tốc (tương đương cao tốc loại a của việt nam),
  • đường dẫn dầu (nhớt), rãnh dầu (nhớt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top