Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gooney” Tìm theo Từ | Cụm từ (905) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spu:ni /, Tính từ (như) .spooney: khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê tít (ai), Danh từ: người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh,...
  • đơn vị đo mooney,
  • độ nhớt mooney,
  • thời gian lưu hóa sớm mooney,
  • Danh từ: sự vui đùa ầm ĩ, sự đùa nhộn; sự đùa nhả, Từ đồng nghĩa: noun, antics , buffoonery , capers...
  • Danh từ: trò khỉ, trò nỡm, trò hề, Nghĩa chuyên ngành: trò khỉ, Từ đồng nghĩa: noun, absurdity , absurdness , antics , buffoonery...
  • / ´ælbə¸trɔs /, Danh từ: chim hải âu lớn, Từ đồng nghĩa: noun, cross to bear , disgrace , load , millstone , misery , woe , gooney , handicap , hindrance , mallemuck...
  • / ´merimənt /, Danh từ: sự vui vẻ, sự hớn hở; sự vui chơi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, brawl , buffoonery...
  • / ´hju:mə /, như humour, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, amusement , badinage , banter , buffoonery , clowning , comicality , comicalness , drollery , facetiousness...
  • / læm'pu:nist /, như lampooner,
  • Thành Ngữ:, had sooner, thà... hơn, thích hơn
  • / bə´lu:nist /, như ballooner,
  • Thành Ngữ:, the sooner the better, càng sớm càng tốt
  • Thành Ngữ:, no sooner said than done, nói xong là làm ngay
  • Thành Ngữ:, soon or late , sooner or later, trước sau gì cũng..., sớm muộn gì cũng.....
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , aground , ashore , deserted , high and dry , marooned , stranded , wrecked, at sea
  • / ´dɔg¸gɔn /, Thán từ: chết tiệt!, quỷ tha ma bắt đi! ( (cũng) doggoned), Từ đồng nghĩa: adjective, blasted , confounded , damn , darn , heck , shucks
  • / ´sku:nə /, Danh từ: thuyền buồm dọc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) (như) prairie-schooner, cốc cao uống rượu seri, (từ mỹ, nghĩa mỹ) cốc cao uống...
  • hoàn thành trước thời hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, previous , prior , preceding , antecedent , anterior , precedent , foregoing , former , already , before , beforehand , formerly , sooner, already...
  • Địa chất: máy (thiết bị) đẩy goòng, thiết bị đẩy goòng kiểu xích, cơ cấu đẩy goòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top