Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Gooney” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 73 Kết quả

  • Isa
    10/04/17 09:00:59 2 bình luận
    No sooner had the A team started to blame each other No sooner ở đây đc hiểu ntn ạ Chi tiết
  • Isa
    11/04/17 10:37:31 7 bình luận
    No sooner had the A team.... Cho e hỏi no sonner nghĩa là gì ạ Chi tiết
  • Thảo Thanh Trương
    13/01/20 11:27:38 3 bình luận
    had ruptured, I had a more invasive procedure than I would have had the ectopic pregnancy been caught sooner." Chi tiết
  • ngô khoai sắn
    10/07/16 05:23:08 2 bình luận
    " Nó được dịch là " to do or say something sooner than it ought to be done so that the proper Chi tiết
  • zmt
    21/12/16 02:14:17 6 bình luận
    Cannabidiol (CBD) is a compound in cannabis with medical benefits that doesn't give people that 'stoney' Chi tiết
  • Nguyễn Thị Vương
    19/02/16 05:27:12 1 bình luận
    was difficult due to restrictions on the use of cash-in and cash-out agents, but amendments to the e-money Chi tiết
  • ngdung1968
    25/10/18 10:04:17 4 bình luận
    because it depends on my mood, it depends if l've not had much sleep for example oh my goodness Chi tiết
  • Đỗ Trung
    01/01/16 11:06:34 4 bình luận
    long, the earliest unproduced screenplays about the tiny superhero actually preceded the Disney film "Honey, Chi tiết
  • Ngô Gia Khang
    13/10/17 12:04:24 2 bình luận
    Mọi người giúp mình với...mình chưa hiểu nghĩa các cụm từ sau: - goodness of fit index - adjusted goodness Chi tiết
  • kimsangtang
    17/03/19 09:19:48 0 bình luận
    Passing green rice paddy fields with nice view Cruising on Mekong river by open motorize boat Enjoy honey Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top