Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the lurch” Tìm theo Từ | Cụm từ (147.737) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to leave someone in the lurch, o leave sb out on a limb
  • bình giá hối đoái quyết định theo sức mua thực tế, bình giá mãi lực, ngang giá sức mua, relative purchasing power parity, bình giá mãi lực tương đối, absolute purchasing power parity, ngang giá sức mua tuyệt đối,...
  • / i´piskəpəl /, Tính từ: (thuộc) giám mục, (thuộc) chế độ giám mục quản lý nhà thờ, the episcopal church, nhà thờ tân giáo
  • Thành Ngữ:, to go into the church, đi tu
  • / ,θiə'lɒdʒikl /, như theologic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, apostolic , canonical , churchly , deistic , divine , doctrinal , ecclesiastical...
  • Idioms: to be in front of the church, ở trước mặt, đối diện với nhà thờ
  • / mɔsk /, Danh từ: nhà thờ hồi giáo, Xây dựng: nhà thờ hồi giáo, Từ đồng nghĩa: noun, cathedral , chapel , church , holy place...
  • / ´gouə /, Danh từ: người đi, người đi lại, cô gái thích chung chạ với đàn ông, the comers and goers, khách qua lại, a church-goer, người đi lễ nhà thờ, a cinema-goer, người đi...
  • / ´klerik /, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , clerical , clerk , divine , ecclesiastic , minister , parson
  • bre/ 'tʃɜ:tʃɑ:d /, name/ 'tʃɜ:rtʃjɑ:rd /, Danh từ: khu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà thờ), nghĩa địa, churchyard cough, cơn ho thấy chết, cơn ho gần chết, far churchyard,...
  • Nghĩa chuyên ngành: có thể mua được, Từ đồng nghĩa: adjective, purchasable , venal
  • / i'kli:ziæstikl /, như ecclesiastic, Từ đồng nghĩa: adjective, clerical , diaconal , episcopal , holy , ministerial , orthodox , parochial , pastoral , religious , sectarian , spiritual , church , churchly,...
  • hóa đơn mua (hàng), hóa đơn mua hàng, purchase invoice ledger, sổ cái hóa đơn mua hàng (của người cung ứng), purchase invoice ledger, sổ cái hóa đơn mua hàng (của người cung ứng)
  • thu nhập đầu tư, franked investment income, thu nhập đầu tư đã nộp thuế, franked investment income, thu nhập đầu tư được miễn thuế, investment income surcharge, đảm phụ thu nhập đầu tư, investment income surcharge,...
  • Thành Ngữ:, as poor as a church mouse, nghèo xơ nghèo xác
  • Thành Ngữ:, churchyard cough, cơn ho thấy chết, cơn ho gần chết
  • Thành Ngữ:, far churchyard, nhiều người chết
  • / ´klə:dgi¸wumən /, danh từ, vợ mục sư, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman , cleric , clerical , clerk , divine , ecclesiastic , minister , parson
  • / ´ɔ:gənist /, Danh từ: người đánh đàn ống, he is an organist of the church, anh ta là người đánh đàn ống của nhà thờ
  • Danh từ: người trong giáo hội, giáo sĩ, người theo giáo phái anh, Từ đồng nghĩa: noun, churchwoman , clergyman...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top