Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jump the gun” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.524) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to see which way the cat jumps ; to wait for the cat to jump, đợi gió xoay chiều, đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy
  • Thành Ngữ:, wait for the cat to jump/to see which way the cat jumps, (thông tục) đợi gió xoay chiều (không vội vàng hành động hoặc quyết định cho đến khi rõ các sự kiện chuyển biến...
  • Danh từ: người queue-jump,
  • như pole-jump,
  • như pole-jumping,
  • / ´poul¸vɔ:ltə /, như pole-jumper,
  • Thành Ngữ:, to be for the high jump, có thể bị trừng trị nghiêm khắc
  • Thành Ngữ:, on the jump, (thông tục) hối hả bận rộn
  • Danh từ: (thể dục thể thao) môn nhảy cao, to be for the high jump, có thể bị trừng trị nghiêm khắc
  • Danh từ: ( theỵtriple jump) (thể dục thể thao) môn nhảy ba bước (càng xa về trước càng tốt),
  • Thành Ngữ:, to overjump oneself, nhảy sái gân (trật gân)
  • Thành Ngữ:, to wait for the cat to jump, đợi gió xoay chiều, đợi tình thế thay đổi
  • Thành Ngữ:, to jump the gun, xuất phát trước khi có lệnh
  • Thành Ngữ:, to get the jump on sb, o keep one jump ahead of sb
  • Idioms: to have several goes at the high jump, cố gắng nhảy cao nhiều lần
  • Thành Ngữ:, to jump together ; to jump with, phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau
  • nước nhảy thủy lực, bước nhảy thủy lực, nước nhảy, displacement of hydraulic jump, chuyển vị bước nhảy thủy lực, height of hydraulic jump, độ cao bước nhảy thủy lực, hydraulic jump length, chiều dài bước...
  • trụ tiện trong, trụ doa trên máy tiện, cân khoan, mũi khoan, trục khoan, jumper boring bar, choòng đập mũi khoan đập, jumper boring bar, mũi khoan dập
  • Thành Ngữ:, take a running jump, chạy lấy đà để nhảy
  • Thành Ngữ:, to take a running jump, chạy lấy đà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top