Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kairotic moment” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.996) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kəm´peliη /, tính từ, hấp dẫn, thuyết phục, a compelling commentary, bài bình luận hấp dẫn, a compelling argument, lý luận có sức thuyết phục
  • / ´dʒə:nəlist /, Danh từ: nhà báo, ký giả, Từ đồng nghĩa: noun, announcer , broadcaster , columnist , commentator , contributor , correspondent , cub , editor , hack...
  • / ¸eksi´dʒi:sis /, Danh từ: (tôn giáo) sự bình luận kinh thánh, Từ đồng nghĩa: noun, exposition , analysis , explanation , annotation , comment , interpretation ,...
  • / pə:´sipiənt /, Tính từ: cảm thụ được; nhận biết được, sâu sắc; nhận thức rõ, sáng suốt, a percipent onlooker, một người trông có vẻ biết cảm thụ, a percipient comment,...
  • biểu đồ mômen, diện tích biểu đồ mômen, biểu đồ mômen, diện tích biểu đồ mômen,
  • đường cong mômen, đường mômen, biểu đồ mômen, giản đồ mô-men,
  • Danh từ; số nhiều lomenta, lomentums:,
  • đường mômen, tuyến momen,
  • bộ biến xoắn, máy biến đổi mômen xoắn, bộ phận chuyển momen, bộ biến mômen, bộ biến mômen (thủy lực), bộ biến mômen quay (hộp số), lò chuyển (đúc thép), lò hoán chuyển ngẫu lực, máy đổi điện...
  • phương trình mômen, phương trình mômen,
  • hàm sinh các momen, hàm sinh các mômen,
  • cực mômen, tâm mômen,
  • động cơ hãm, động cơ mômen (lớn), động cơ có mômen lớn, động cơ mômen, động cơ mômen quay, động cơ có mômen lớn,
  • sự cân bằng momen, sự làm cân bằng các momen,
  • sự triệt các mômen, sự triệt các xung lượng, sự xóa các mômen, sự xóa các xung lượng,
  • bimômen, mômen kép,
  • mômen quá tải, mômen,
  • hợp mômen, mômen tổng, mô-men hợp lực,
  • dòng mômen,
  • đường bao, mômen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top