Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lưới” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.861) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´netiη /, Danh từ: lưới, mạng lưới, sự đánh lưới, sự giăng lưới, sự đan (lưới...), nguyên liệu làm lưới; vải màn, Xây dựng: sự đan lưới,...
  • nhánh lưỡicủa dây thần kinh dưới lưỡi,
  • mặt dướilưỡi,
  • điểm nút lưới, điểm không ổn định, điểm nút (lưới), điểm giàn, điểm mạng, nút mạng,
  • Thành Ngữ:, to thrust out, duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực)
  • bre / ,ɑ:ftə'nu:n /, name / ,æftər'nu:n /, Danh từ: buổi chiều, Từ đồng nghĩa: noun, in the afternoon of one's life, lúc về già, afternoon farmer, người lười...
  • / sʌb´liηgwəl /, Tính từ: (giải phẫu) dưới lưỡi, Y học: dưới lưỡi, sublingual gland, tuyến dưới lưỡi
  • cơ khẩu cái-lưỡi, cơ vòm miệng-lưỡi,
  • đai lưới, cánh lưới, đai dưới, cánh dưới,
  • / ¸haipə´glɔsl /, Tính từ: Ở dưới lưỡi, Y học: dưới lưỡi,
  • / rɪˈtɪkyələr /, Tính từ: dạng lưới; thuộc lưới, phức tạp, Xây dựng: có dạng mắt lưới, dạng mắt lưới, Kỹ thuật...
  • / ri´tikjulə¸sait /, Danh từ: (sinh vật học) tế bào lưới; buồng cầu lưới, Y học: hồng cầu lưới, reticulocyte response, phản ứng hồng cầu lưới,...
  • (thuộc) nửalưỡi, một bên lưỡi,
  • (chứng) to một bên lưỡi, to nửalưỡi,
  • / ´glɔsə /, Danh từ; số nhiều glossae: lưỡi; bộ phận hình lưỡi, Kỹ thuật chung: lưỡi,
  • cơ lưỡi dưới, cơ dọc dưới lưỡi,
  • tiên lượng căn cứ trên tình trạng lưỡi, lưỡi tiên lượng,
  • / ri¸tikju´leiʃən /, Danh từ: hình mắt lưới; cấu tạo hình mắt lưới, hoa văn có hình mắt lưới, Vật lý: hình mắt lưới (ở nhũ tương),
  • / 'liɳgwəl /, Tính từ: (thuộc) lưỡi; phát âm ở lưỡi, (thuộc) tiếng nói, (thuộc) ngôn ngữ, Y học: thuộc lưỡi,
  • Danh từ: người làm chìm, người đánh chìm, người đào giếng; thợ đào giếng mỏ, chì lưới (vật năng buộc ở dây câu, ở lưới......
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top