Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Larmor” Tìm theo Từ | Cụm từ (470) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công thức larmor,
  • bán kính larmor, bán kính từ hồi chuyển,
  • sự tiến động larmor, tiến động larmor,
  • định lý larmor,
  • bán kính larmor, bán kính từ hồi chuyển,
  • quỹ đạo larmor,
  • / ,el pi :'ou /, viết tắt, dàn nhạc hoà tấu luân Đôn ( london philharmonic orchestra),
  • Danh từ: dàn nhạc giao hưởng, Từ đồng nghĩa: noun, chamber orchestra , philharmonic
  • / 'ɑ:məd /, như armoured, bọc thép, tính từ bọc sắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, armored cable, cáp bọc (thép), armored cables, cáp...
  • / ¸filha:´mɔnik /, Tính từ: yêu nhạc, say mê nhạc, Danh từ: người yêu nhạc, người say mê nhạc, the philharmonic society, hội yêu nhạc
  • / ´glæməraiz /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tán dương, tán tụng, hình thái từ:, most of naughty bosses glamorize sexual harassment, đa số các ông...
  • như glamorous, Từ đồng nghĩa: adjective, glamorous
  • nhiều họa ba, đa điều hòa, polyharmonic function, hàm đa điều hòa
  • hàm hình sin, hàm điều hòa, hàm điều hoà, harmonic function of time, hàm điều hòa theo thời gian
  • / greisfuli /, Phó từ: duyên dáng, yêu kiều, trang nhã, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, graciously , agilely , harmoniously...
  • Idioms: to be clamorous for sth, la hét đòi cái gì
  • như glamorize,
  • / bi´witʃiη /, tính từ, làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp), Từ đồng nghĩa: adjective, enchanting , engaging , enticing , fascinating , fetching , glamorous...
  • gờ giọt nước, cái nhỏ giọt, larmier girt, đường viền gờ giọt nước
  • song điều hòa, beharmonic function, hàm song điều hòa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top