Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leave undone” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.231) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to leave word with sb, nhắn ai, dặn ai
  • Thành Ngữ:, to leave the rails, rail
  • / ´a:ftə¸bə:θ /, Danh từ: nhau (đàn bà đẻ), Từ đồng nghĩa: noun, heam (afterbirth of a beast) , placenta , secundines
  • Thành Ngữ:, to leave much to be desired, chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách
  • Thành Ngữ:, to leave the room, đi giải quyết nhu cầu vệ sinh cá nhân
  • Thành Ngữ:, to leave the beaten track, không đi vào con đường mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, to leave ( let ) servely olone, bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
  • Thành Ngữ:, to leave room for, nhường chỗ cho
  • Thành Ngữ:, to leave to chance, phó mặc số mệnh
  • Thành Ngữ:, to leave off, bỏ không mặc nữa (áo)
  • Thành Ngữ:, to leave about, để lộn xộn, để bừa bãi
  • Thành Ngữ:, to leave sb to his own devices/to himself, để mặc ai tự xoay sở lấy
  • Thành Ngữ:, to beg leave to do sth, xin phép làm cái gì
  • Thành Ngữ:, to leave over, để lại về sau (chưa giải quyết ngay)
  • Thành Ngữ:, to leave a nasty taste in the mouth, để lại dư vị cay đắng, để lại ấn tượng không mấy hay ho
  • Thành Ngữ:, to leave out of account, không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến
  • / ´mʌndein /, Tính từ: (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, mundane...
  • Thành Ngữ:, to leave sb/sth to the tender mercies of sb/sth, phó mặc ai/cái gì cho ai/cái gì xử lý
  • Thành Ngữ:, to leave sb holding the baby, giao cho ai nhiệm vụ mà bất đắc dĩ họ phải nhận
  • Thành Ngữ:, to leave sth out of account, cái gì là không quan trọng, xem nhẹ cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top