Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “M“g ni touz” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.652) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸proutouzouə´lɔdʒikl /,
  • / ¸nju:mə´touzis /, Y học: chứng trướng khí,
  • / ¸foutouziη´kɔgrəfi /, danh từ, (ngành in) thuật in ảnh bằng bản kẽm,
  • / ´heptouz /, danh từ, (hoá học) heptôza,
  • / ¸proutouzou´ɔlədʒi /, Danh từ: môn động vật nguyên sinh, Y học: nguyên sinh động vật học,
  • / gə'læktouzis /, Danh từ: sự tạo sữa; sự sinh ra sữa, sự tiết sữa, sự tách sữa,
  • / ,mɑ:es'touzou /, Phó từ: (âm nhạc) hùng vĩ, trang nghiêm, Danh từ: Đoạn nhạc hùng vĩ, khúc nhạc trang nghiêm,
  • / ´mæηgou /, Danh từ, số nhiều .mangoes: cây xoài, Kinh tế: cây xoài, ' m“–gouz, quả xoài
  • Danh từ, số nhiều treponematoses: Y học: bệnh treponema, trep”ni:m”'tousi:z, (y học) bệnh khuẩn xoắn
  • / ´timbə¸touz /, như timber-toe,
  • / ´skwɛə¸touz /, danh từ, người nệ cổ; người chuộng nghi thức,
  • / ¸soumətou´touniə /, Y học: tạng lực lưỡng,
  • / ¸faitou´zouən /, như phytozoa,
  • / ¸spə:mətou´zouəl /, như spermatozoan,
  • / ¸ɔ:touhip´nouzis /, như autohypnotism, Y học: tự thôi miên,
  • Danh từ, số nhiều treponemas, treponemata: (sinh vật học) khuẩn xoắn, , trep”'ni:m”z, trep”'ni:m”t”
  • / 'mægnitou'sfiə /, Danh từ: quyển từ, Điện tử & viễn thông: từ quyền, từ quyển, lower magnetosphere, gần từ quyển, magneto-sheath (magnetosphere),...
  • / ¸spə:mətou´zouɔn /, Danh từ, số nhiều .spermatozoa: (sinh vật học) tinh trùng, Kỹ thuật chung: tinh trùng,
  • / mag¸ni:touilek´trisiti /, Điện lạnh: máy phát từ-điện,
  • Phó từ: hai năm một lần, these pilgrimages are biennially held under the auspices of ministry of commerce and tourism, các cuộc hành hương này được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top