Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Melange” Tìm theo Từ | Cụm từ (383) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • melanogen,
  • / ´pɔlipəs /, Danh từ, số nhiều .polypi: (y học) bệnh polip, Y học: polip, polypus telanglectodes, polip giãn mạch
  • sacom melanin, melanosacom,
  • / ¸melə´noumə /, Danh từ: khối u độc (hắc tố), khối u ác tính, Y học: u melanin, melignant melanoma, u melanin ác tính
  • sắt sunfat, Địa chất: melanterit,
  • Tính từ: giống như hắc tố, Y học: dạng melanin melanoit,
  • Danh từ: ngôn ngữ mêlanêdi, người mêlanêdi (quần đảo tây-nam thái bình dương),
  • / ´melənizəm /, Danh từ: (y học) chứng nhiễm mêlanin, chứng nhiễm hắc tố, Y học: chứng nhiễm melanin,
  • ruồì dấm bụng đen drosophila melanogaster.,
  • như melanize,
  • melanoxerit,
  • ruồi dấm bụng đen drosophila melanogaster,
  • ngôn ngữ ứng dụng, aldisp ( applicativelanguage for digital signal processing ), ngôn ngữ ứng dụng cho xử lý tín hiệu số
  • hướng melanin làm đọng mêlanin,
  • Tính từ: (y học) (thuộc) chứng nhiễm mêlanin, (thuộc) chứng nhiễm hắc tố; nhiễm mêlanin, nhiễm hắc tố,
  • / ,melənin /, Danh từ: mêlanin, hắc tố, Hóa học & vật liệu: hắc tố, melamin, sắc tố đen, Y học: sắc tố màu nâu...
  • nhựa ure, nhựa urê, melamine urea resin, nhựa urê-melanin, urea formaldehyde resin ( urea resin ) (uf), nhựa urê formadehit, melamine urea resin, nhựa urê-melanin, urea formaldehyde resin ( urea resin ) (uf), nhựa urê formadehit
  • melanoflogit,
  • như melanization,
  • (chứng) melanin huyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top