Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Minimus” Tìm theo Từ | Cụm từ (532) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trễ tối thiểu, minimum delay code, mã làm trễ tối thiểu, minimum-delay code, mã trễ tối thiểu
  • / min /, tối thiểu ( minimum), phút ( minute),
  • bre & name / 'mɪnɪmə /, số nhiều của minimum,
  • trễ tối thiểu, minimum-access code, mã trễ tối thiểu
  • mã vào hệ thống, mã truy nhập, mã truy cập, carrier access code (cac), mã truy nhập nhà khai thác, minimum-access code, mã truy nhập tối thiểu, services access code (sac), mã truy nhập dịch vụ, upt access code (uptac), mã...
  • rơle dòng, rơle dòng (điện), rơle dòng điện, minimum current relay, rơle dòng điện cực tiểu, reverse-current relay, rơle dòng (điện) ngược, shaft current relay, rơle dòng điện trục, minimum current relay, rơle dòng...
  • bán kính góc lượn, bán kính cong, bán kính đường cong, vertical curve radius, bán kính cong dọc, minimum curve radius, bán kính đường cong nhỏ nhất, minimum horizontal curve radius, bán kính đường cong nằm nhỏ nhất,...
  • / ¸minimai´zeiʃən /, Kinh tế: sự tối thiểu hóa, Từ đồng nghĩa: noun, cost minimization, sự tối thiểu hóa phí tổn, loss minimization, sự tối thiểu...
  • phương pháp thế năng, minimum potential energy method, phương pháp thế năng bé nhất
  • buồng ở, phòng ở, minimum habitable room height, chiều cao tối thiểu của phòng ở
  • điều kiện khí hậu, điều kiện thời tiết, minimum weather conditions, điều kiện thời tiết tối thiểu
  • độ rộng sợi dọc đã hồ, minimum dressed width of warp, độ rộng sợi dọc đã hồ nhỏ nhất
  • dòng điện hàn, maximum welding current, dòng điện hàn cực đại, minimum welding current, dòng điện hàn tối thiểu
  • hệ số bắt cháy, minimum firing rate, hệ số bắt cháy tối thiểu
  • đa thức cực tiểu, reduced minimum polynomial, đa thức cực tiểu rút gọn
  • dòng quét, minimum scan line time (mslt), thời gian dòng quét tối thiểu
  • / dis´greisfulnis /, danh từ, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, Từ đồng nghĩa: noun, dishonorableness , disreputability , disreputableness , ignominiousness , shamefulness
  • lượng tối thiểu, tiền lương tối thiểu, tiền lương tối thiểu (pháp định), minimum wage system, chế độ tiền lương tối thiểu
  • / ´ʃeimfulnis /, danh từ, sự đáng hổ thẹn, sự ô danh, sự ngượng, sự xấu hổ, Từ đồng nghĩa: noun, disgracefulness , dishonorableness , disreputability , disreputableness , ignominiousness,...
  • nhiệt độ trung bình, maximum monthly average temperature, nhiệt độ trung bình tháng cao nhất, minimum monthly average temperature, nhiệt độ trung bình tháng thấp nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top