Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nival” Tìm theo Từ | Cụm từ (404) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp khung tương đương, equivalent beam method
  • / in¸fini´taivəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) vô định, ở lối vô định,
  • bằng sáng chế, invalid patents, bằng sáng chế không hiệu lực
  • / græ´nivərəs /, Tính từ: Ăn hạt,
  • Idioms: to be in connivance with sb, Âm mưu, đồng lõa với người nào
  • / ¸divəl´geiʃən /, danh từ, sự để lộ ra, sự tiết lộ,
  • bất tương đương, inequivalence gate, cổng bất tương đương
  • chiều dài tương đương, equivalent length ( ofduct ), chiều dài tương đương (của đường ống)
  • trả tiền khi hàng đến, arrival payment terms, điều kiện trả tiền khi hàng đến
  • Thành Ngữ:, to invalid sb home, cho ai về nghỉ vì sức khoẻ yếu
  • / ¸ædʒek´taivəl /, Tính từ: (ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; có chức năng tính từ,
  • / ka:´nivərə /, danh từ, (động vật học) bộ ăn thịt,
  • điện trở song song, điện trở trích, equivalent parallel resistance, điện trở song song tương đương
  • đương lượng liều, liều tương đương, liều lượng tương đương, unit of dose equivalent, đơn vị liều lượng tương đương
  • tín hiệu chọn lựa, tín hiệu lựa chọn, tín hiệu chọn, invalid selection signal, tín hiệu chọn lọc vô hiệu
  • giá quy đổi (hối đoái), giá trị tương đương, cash equivalent value, giá trị tương đương tiền mặt
  • lưu lượng tình cờ, lưu lượng ngẫu nhiên, equivalent random traffic (ert), lưu lượng ngẫu nhiên tương đương
  • nhiệt độ tương đương, noise equivalent temperature difference, hiệu nhiệt độ tương đương tạp nhiễu
  • / ¸kwiηkwi´veiləns /, như quinquivalency, Kỹ thuật chung: hóa trị năm,
  • Viết Tắt: xem ministry of labor, war invalids and social affairs,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top