Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Non grata” Tìm theo Từ | Cụm từ (139.625) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´sinjueitiη /, tính từ, bóng gió, ám chỉ, nói ngầm, nói xa gần, khéo luồn lọt, Từ đồng nghĩa: adjective, insinuative , insinuatory , suggestive , ingratiating , ingratiatory , saccharine...
  • / ˈɔrətər , ˈɒrətər /, Danh từ: người diễn thuyết; nhà hùng biện, Kinh tế: người diễn thuyết, nhà hùng biện, Từ đồng...
  • Tính từ: di cư, di trú, Từ đồng nghĩa: adjective, transmigratory birds, chim di trú, migrant , migrational
  • / ´θæηkfulnis /, danh từ, lòng biết ơn; sự cám ơn, Từ đồng nghĩa: noun, gratefulness , gratitude , thanks
  • / ¸su:pəre´rɔgətəri /, tính từ, làm quá bổn phận mình, thừa, không cần thiết, Từ đồng nghĩa: adjective, de trop , excess , extra , spare , supernumerary , surplus , gratuitous , supererogative...
  • thông tin tích hợp, iit ( integratedinformation technology ), công nghệ thông tin tích hợp, integrated information system, hệ thống thông tin tích hợp, integrated information technology (iit), công nghệ thông tin tích hợp
  • / də'gerətaipi /,
  • Ngoại động từ: lấy lại cảm tình, lấy lại sự ưa chuộng, to reingratiate oneself with someone, làm cho ai có cảm tình với mình
  • bộ điều khiển truyền thông, icc ( integratedcommunication controller ), bộ điều khiển truyền thông tích hợp, integrated communication controller (lcc), bộ điều khiển truyền thông tích hợp
  • / ¸trænzmai´greiʃən /, danh từ, sự di cư, sự di trú, sự luân hồi (linh hồn), như migration, sự đầu thai, Từ đồng nghĩa: noun, exodus , immigration , migration , metempsychosis , reincarnation,...
  • Tính từ: dễ làm cho người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình, Từ đồng nghĩa: adjective, ingratiating , saccharine...
  • / in´greiʃi¸eit /, Ngoại động từ: ( + oneself) làm cho mình được mến, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to ingratiate...
  • công nghệ thông tin, iit ( integratedinformation technology ), công nghệ thông tin tích hợp, information technology branch (itb), ngành công nghệ thông tin, integrated information technology (iit), công nghệ thông tin tích hợp,...
  • viết tắt, tổng giám đốc ( director-genal), tạ ơn chúa ( dei gratia),
  • viết tắt của cụm từ la tinh exempli gratia (for example), ví dụ, thí dụ.,
  • tích hợp cỡ lớn, large scale integration (lsi), sự tích hợp cỡ lớn, lsi ( largescale integration ), sự tích hợp cỡ lớn, lsi (large-scale integration ), tích hợp cỡ lớn-lsi
  • / ¸kɔlənаi´zeiʃən /, danh từ, sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá, Từ đồng nghĩa: noun, clearing , establishment , expanding , expansion , founding , immigration , migration , opening...
  • / sʌb´streitəm /, Danh từ, số nhiều .substrata; (như) .substrate: lớp dưới, móng; nền; cơ sở, (nông nghiệp) tầng đất cái, (sinh vật học); (triết học) thể nền, Toán...
  • / kən'figərətə /, Danh từ: (tin học) bộ định hình; bộ cấu hình, bộ cấu hình,
  • điều khiển bộ nhớ, sự điều khiển bộ nhớ, storage control unit, đơn vị điều khiển bộ nhớ, integrated storage control (isc), sự điều khiển bộ nhớ tích hợp, isc ( integratedstorage control ), sự điều khiển...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top