Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not a prayer” Tìm theo Từ | Cụm từ (416.192) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rửa, súc, tráng sơ bộ, pre-rinse sprayer, vòi tráng sơ bộ
  • / ´prɛə¸rʌg /, như prayer-mat,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, devotional , devout , godly , pietistic , pious , prayerful , religious , saintly
  • / ¸paiə´tistik /, Từ đồng nghĩa: adjective, devotional , devout , godly , pietistical , pious , prayerful , religious , saintly
  • / prɛər /, Danh từ, số nhiều prayers: kinh cầu nguyện; lời cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện; lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện, ( số nhiều) buổi cầu kinh, lời khẩn cầu,...
  • / di´vouʃənəl /, tính từ, mộ đạo, sùng đạo, có tính chất cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: adjective, pious , reverential , holy , religious , devout , godly , pietistic , pietistical , prayerful...
  • / ´prɛə¸buk /, danh từ, sách kinh, sách nguyện (ở nhà thờ), ( the prayer book) sách kinh dùng trong các buổi lễ cầu nguyện thuộc anh giáo (như) the book of common prayer,
  • / ´spreiə /, Danh từ: người phun, he's a paint sprayer in the local factory, anh ta là công nhân xì sơn ở trong nhà máy địa phương, bình phun, dụng cụ để phun, Cơ...
  • / piə´noulə /, Danh từ: máy chơi pianô tự động (các phím được điều khiển bằng áp lực không khí) (như) piano-player,
  • máy nghe băng nhạc, máy phát băng, magnetic tape player, máy phát băng từ
  • Danh từ: Đĩa viđêô, đĩa hình, đĩa video, intelligent videodisc player, máy đĩa hình thông minh, ivs ( interactivevideodisc system ), hệ thống...
  • đĩa hình, đĩa video, laservition videodisk, đĩa hình laze, videodisk player, máy quay đĩa hình, videodisk recording, sự ghi đĩa hình, digital videodisk, đĩa video số, interactive...
  • Danh từ: phần giữa của sân bóng đá; khu trung tuyến, a midfield player, cầu thủ trung vệ
  • / kən´spirətə /, Danh từ: người âm mưu, Từ đồng nghĩa: noun, accomplice , backstabber , betrayer , caballer , collaborator , colluder , highbinder , plotter , subversive...
  • / ´litəni /, Danh từ: kinh cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: noun, account , catalogue , enumeration , invocation , list , petition , prayer , recitation , refrain , repetition...
  • Từ đồng nghĩa: noun, entreaty , plea , prayer , supplication
  • / ¸sʌpli´keiʃən /, Danh từ: sự năn nỉ, sự van xin; lời khẩn khoản, Đơn thỉnh cầu, Từ đồng nghĩa: noun, entreaty , imploration , plea , prayer , invocation...
  • lỗi tạm thời, tect ( temporaryerror counter ), bộ đếm lỗi tạm thời, temporary error counter (tect), bộ đếm lỗi tạm thời
  • / di´zə:tə /, Danh từ: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ, Từ đồng nghĩa: noun, absconder , apostate , awol , backslider , betrayer , criminal , defector , delinquent , derelict...
  • / dʒɔk /, Danh từ: (từ lóng) lính Ê-cốt, (thông tục) (như) jockey, Từ đồng nghĩa: noun, competitor , letterman /woman , letterperson , player , sportsman /woman...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top