Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not much” Tìm theo Từ | Cụm từ (45.802) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ ( (cũng) .insomuch .as): vì, bởi vì, inasmuch as he cannot come , i propose that the meeting be postponed, vì ông ấy không đến được, tôi đề nghị hoãn cuộc họp
  • / ¸insou´mʌtʃ /, Phó từ: ( + that) đến mức mà, ( + as) (như) inasmuch, he worked very fast , insomuch that he was through in an hour, nó làm rất nhanh đến mức là nó xong xuôi trong một tiếng,...
  • Thành Ngữ:, to set ( great/little/no/not much ) store by something, đánh giá
  • muchisonit,
  • / ʌn´red /, Tính từ: chưa đọc, dốt nát, không đọc nhiều (sách..) (người), an unread book, một quyển sách chưa ai đọc, she knows so much that she makes me feel very unreal, cô ta biết...
  • Thành Ngữ:, to be not much of a musician, là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm
  • / ¸ouvə´mʌtʃ /, tính từ & phó từ, quá, quá nhiều, danh từ, sự quá nhiều, số lượng quá nhiều, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, noun, to be righteous overmuch, quá ngay thẳng,...
  • / mɔ: /, Tính từ ( cấp .so sánh của .many & .much): nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa, Phó từ: hơn, nhiều hơn, vào khoảng,...
  • / ´mʌtʃnis /, Danh từ: to be much of a muchness như nhau, chẳng khác gì nhau, cũng thế thôi,
  • /dʒə'meikə/, Quốc gia: jamaica is an island nation of the greater antilles, 240 kilometres (150 mi) in length and as much as 85 kilometres (50 mi) in width situated in the caribbean sea. it is 635 kilometres (391...
  • Thành Ngữ:, not so much as, ngay cả đến... cũng không
  • Thành Ngữ:, to make too much ado about nothing, ch?ng có chuy?n gì cung làm r?i lên
  • phản ứng much,
  • Thành Ngữ:, this much, chừng này
  • Thành Ngữ:, to count for much ( little , nothing ), rất (ít, không) có giá trị, rất (ít, không) có tác dụng
  • Thành Ngữ:, that much, chừng ấy, chừng nấy
  • / kæm'bəʊdiə /, Quốc Gia: vị trí: vương quốc campuchia (hay còn gọi là căm bốt hay cao miên), là một quốc gia nằm trên bán đảo Đông dương ở vùng Đông nam Á, giáp với vịnh...
  • Thành Ngữ:, to have had a glass too much, quá chén
  • / θrais /, Phó từ: ba lần, thrice as much, bằng ba chừng ấy
  • Thành Ngữ:, be up to much, không đáng gì nhiều, không tốt lắm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top