Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Omitting” Tìm theo Từ | Cụm từ (863) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh mục hệ thống, computing system catalog, danh mục hệ thống tính toán
  • Thành Ngữ:, to beg off for something, xin miễn cho cái gì
  • Thành Ngữ:, to have something by one, có vật gì trong tay
  • Thành Ngữ:, waltz off with something, (thông tục) ăn cắp, thó đi
  • Thành Ngữ:, second only to somebody / something, chỉ đứng sau
  • Thành Ngữ:, to be sold on something, thích thú cái gì
  • Thành Ngữ:, tune ( something ) up, so dây (nhạc cụ)
  • Thành Ngữ:, trust in somebody / something, tin ở ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, as against something, trái với, khác với
  • Thành Ngữ:, slash one's way through/past something, khai quang
  • Thành Ngữ:, throw something overboard, thải đi, gạt ra
  • Thành Ngữ:, pour scorn on somebody / something, dè bỉu ( ai/cái gì)
  • Tính từ: quá đam mê, over-indulgent in something, quá đam mê cái gì
  • Thành Ngữ:, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, sicken of something, trở nên chán ngán, kinh tởm cái gì
  • Thành Ngữ:, sleep through something, không bị đánh thức bởi (một tiếng động..)
  • Thành Ngữ:, to set oneself to do something, quy?t tâm làm vi?c gì
  • Thành Ngữ:, to sing something out, (thông tục) hét to (một mệnh lệnh..)
  • Thành Ngữ:, to bear record to something, chứng thực (xác nhận) việc gì
  • Thành Ngữ:, to bring something to pass, làm cho cái gì x?y ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top