Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Percpective” Tìm theo Từ | Cụm từ (56) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in/out of perspective, đúng/không đúng luật gần xa
  • Nghĩa chuyên ngành: vị trí, thuận lợi chiến lược, Từ đồng nghĩa: noun, angle , perspective , point of vantage , point of view , position , slant , vantage , vantage...
  • / 'i:glaid /, Tính từ: có mắt diều hâu, tinh mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, clear-sighted , hawk-eyed , observant , perceptive , perspicacious , sharp-eyed , x-ray...
  • / ¸pə:spi´kæsiti /, danh từ, sự sáng suốt, sự sáng trí, sự minh mẫn, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness...
  • / ¸kliə´saitidnis /, danh từ, Óc sáng suốt; sự nhìn xa thấy rộng, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience ,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience , perspicacity...
  • / ¸ʌηkɔmpri´hendiη /, Tính từ: không lĩnh hội; không bao hàm, không hiểu biết, kém hiểu biết, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , purblind , unperceptive,...
  • / pə:´septivnis /, như perceptivity, Từ đồng nghĩa: noun, show rare perceptiveness, tỏ ra có khả năng cảm thụ hiếm thấy, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness...
  • / 'seiʤnis /, danh từ, sự khôn ngoan, tính già giặn, tính chính chắn, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness...
  • / pə'spektiv /, Danh từ: nghệ thuật vẽ phối cảnh, luật xa gần; hình phối cảnh, tranh vẽ luật xa gần, góc nhìn, quan điểm, cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển vọng,...
  • / pə¸fektiv /, Tính từ: Để làm cho hoàn hảo; đưa đến chỗ hoàn hảo, (ngôn ngữ học) hoàn thành,
  • / pə´septiv /, Tính từ: mẫn cảm (nhận biết nhanh, hiểu nhanh), sâu sắc (am hiểu, thông suốt), cảm thụ; (thuộc) nhận thức, Y học: mẫn cảm,
  • các phần tử phối cảnh,
  • vị trí phối cảnh,
  • sự biểu diễn phối cảnh,
  • phối cảnh không gian,
  • hình phối cảnh,
  • tứ diện phối cảnh,
  • tứ diện phối cảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top