Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plumate” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.206) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bre & name / dɪpləmæt /, như diplomatist, Từ đồng nghĩa: noun, agent , ambassador , attach
  • / 'helpmi:t /, như helpmate,
  • / 'pælmeitid /, như palmate,
  • / plʌm /, Danh từ: (thực vật học) quả mận; cây mận (như) plum-tree, màu mận chín (màu tía hơi đỏ thẫm), nho khô (để làm bánh ngọt...), (nghĩa bóng) vật chọn lọc, vật tốt...
  • / ˈbraɪdˌgrum , ˈbraɪdˌgrʊm /, Danh từ: chú rể, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, benedict , groom , helpmate , husband...
  • / braid /, Danh từ: cô dâu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, helpmate , mate , newly married woman , newlywed , old woman ,...
  • như glumaceous,
  • như diplomatize,
  • / 'æklaimeitid /, xem acclimate,
  • chì (ii) orthoplumbat, pb2 (pbo4),
  • / ¸æmbæsə´dɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) đại sứ, to establish diplomatic relations at ambassadorial level, thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ
  • đới khí hậu, vùng khí hậu, local climate zone, vùng khí hậu cục bộ
  • a method of climate control using sensors and a computer to maintain a preset temperature in the vehicle's passenger compartment., hệ thống điều chỉnh nhiệt tự động,
  • Tính từ: không thích nghi; không quen, unhabituated to the climate, không quen khí hậu
  • Thành Ngữ:, relaxing climate, khí hậu làm bải hoải
  • Danh từ: (hoá học) minium ( ô-xít chì màu đỏ, dùng để sơn), Hóa học & vật liệu: chì đỏ, chì plumbat, chì tetroxit, Kỹ...
  • / 'pæli:ə'ouklaimætik /, Tính từ: (thuộc) xem palaeoclimate,
  • / ´nouz¸daiv /, danh từ, sự bổ nhào, sự xuống giá đột ngột, sự nhậu nhẹt/đánh chén, Từ đồng nghĩa: verb, drop , go down , pitch , plunge , spill , topple , tumble , dive , plummet ,...
  • / kɔ:ps /, Danh từ, số nhiều .corps: (quân sự) quân đoàn, Đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, the corps diplomatique, đoàn ngoại giao, a corps de ballet, đoàn vũ...
  • / pə'sifik /, Tính từ: Đem lại thái bình, hoà bình, yêu hoà bình, Từ đồng nghĩa: adjective, amicable , at peace , calm , conciliatory , diplomatic , friendly , gentle...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top