Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Point to” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.919) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phạm trù các không gian tÔpÔ, category of topological spaces with basic point, phạm trù các không gian tôpô có điểm cơ sở
  • / pə'teitou /, Danh từ, số nhiều potatoes: cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây, Cấu trúc từ: potatoes and point, quite the potato, a hot potato, Từ...
  • khối số học, đơn vị số học, bộ số học, đơn vị số học, floating-point arithmetic unit, khối số học dấu phẩy động, high-speed arithmetic unit, khối số học tốc độ cao
  • / 'vɑ:ntiʤpɔint /, như vantage-ground,
  • điểm chảy, dung điểm, nhiệt độ chảy, nhiệt độ nóng chảy, điểmnóng chảy, Từ đồng nghĩa: noun, high-melting point asphalt, bitum có điểm chảy cao, paraffin wax melting point, nhiệt...
  • / ´tʃek¸pɔint /, Toán & tin: kiểm tra điểm, đặt điểm kiểm tra, tạo điểm kiểm tra, Kinh tế: điểm trọng yếu thỏa thuận (quảng cáo), trạm...
  • / ´kauntə¸pɔint /, Danh từ: (âm nhạc) đối âm,
  • / ´flæʃ¸pɔint /, danh từ, (hoá học) điểm bốc cháy,
  • / ´dju:¸pɔint /, Danh từ: Điểm sương, Độ nhiệt ngưng, Toán & tin: điểm ngưng hơi, Xây dựng: điềm ngưng hơi,
  • / 'lou'pɔint /, Danh từ: Điểm (trạng thái) thấp nhất,
  • / ´puəpɔint /, danh từ, (sử học) áo chẽn đàn ông,
  • điểm xoắn ốc, proper spiral point, điểm xoắn ốc chân chính
  • / ¸ri:ə´pɔint /, Ngoại động từ: phục hồi chức vị,
  • vận tốc trung bình, vận tốc trung bình, tốc độ trung bình, tốc độ trung bình, vận tốc trung bình, mean velocity point, điểm vận tốc trung bình, mean velocity position, điểm vận tốc trung bình
  • số học dấu chấm động, số học dấu phẩy động, số học số chấm động, tính toán dấu phẩy động, số học số thực, floating-point arithmetic unit, khối số học dấu phẩy động
  • năng lượng dao động, zero-point (vibrational) energy, năng lượng (dao động) điểm không
  • dịch vụ quản lý, cơ quan quản lý, hệ thống quản lý, management services focal point, tiêu điểm các dịch vụ quản lý, msfp ( managementservices focal point ), tiêu điểm các dịch vụ quản lý, rms ( recordmanagement...
  • / bi´toukn /, Ngoại động từ: báo hiệu, chỉ rõ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, argue , attest , bespeak , mark , point...
  • điểm kép, accidental double point, điểm kép ngẫu nhiên
  • mục dữ liệu, mục, trường dữ liệu, data field masking, sự chắn trường dữ liệu, data field of a sector, trường dữ liệu của một cung từ, data field pointer, con trỏ trường dữ liệu, parallel data field, trường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top