Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Potence” Tìm theo Từ | Cụm từ (213) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´sistənsi /, như insistence, Từ đồng nghĩa: noun, perseverance , persistence , persistency , pressing
  • / pə'ten∫l /, khả năng, khả năng, năng lực, potentia coemdi, khả năng giao hợp, potentia generandi, khả năng sinh sản
  • thế tự phát, pseudostatic spontaneous potential, thế tự phát giả tĩnh, static spontaneous potential, thế tự phát tĩnh
  • sự sai biệt hiệu thế, hiệu điện thế, hiệu số điện thế, hiệu thế, thermal potential difference, hiệu điện thế nhiệt (của hai điểm), contact potential difference, hiệu thế tiếp xúc
  • như impenitence,
  • gần, về phía, Ở trước mặt, proselyte, người mới vào đạo, prosencephalon, não trước
  • Thành Ngữ:, to serve one's sentence, chịu hết hạn tù
  • như advertence,
  • như inadvertence,
  • như potentialize,
  • thế vị vô hướng, thế vô hướng, magnetic scalar potential, từ thế vô hướng
  • / nai´hiliti /, Danh từ: hư vô, Từ đồng nghĩa: noun, nonexistence , nothing
  • hình thái ghép có nghĩa là tất cả, omnipotent, vạn năng, omnific, tạo ra tất cả
  • / im´penitənsi /, như impenitence,
  • Tính từ:, excitomotory sentence, câu cảm thán
  • lực trường, potential (-field) force, lực (trường) thế
  • điện thế, electrical potential energy, điện thế năng
  • thế tĩnh điện, điện thế, thế, điện áp, điện thế, Địa chất: điện thế, bio-electric potential, điện thế sinh học
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, opposition , renitence
  • / ¸i:kwipə´tenʃəl /, Tính từ: (vật lý) đẳng thế, Toán & tin: đẳng thế, Kỹ thuật chung: đẳng thế, equipotential...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top