Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prumes” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.093) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • , prumes and prism, cách nói nhỏ nhẹ õng ẹo
  • / ´spju:mi /, như spumescent, Từ đồng nghĩa: adjective, frothy , lathery , spumous , sudsy , yeasty
  • / 'bɔroud /, Tính từ: vay, mượn, borrowed plumes, bộ cánh đi mượn (sáo mượn lông công), to live on borrowed time, còn sống sau một cơn bạo bệnh hiểm nghèo
  • như spumescence,
  • Thành Ngữ:, in borrowed plumes, (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công
  • khống chế độ ẩm, điều chỉnh độ ẩm, sự khống chế độ ẩm, sự điều chỉnh độ ẩm, humidity control instrument, khí cụ khống chế độ ẩm, humidity control instrument, dụng cụ điều chỉnh độ ẩm,...
  • từ thẩm kế, khí cụ đo, đồng hồ, dụng cụ đo, máy đo, thiết bị đo, thước đo, khí cụ đo, máy đo, dụng cụ đo, dụng cụ đo lường, rate-measuring instrument, đồng hồ tốc độ, attenuation measuring instrument,...
  • / ´spju:məs /, như spumescent, Kỹ thuật chung: nổi bọt, Từ đồng nghĩa: adjective, frothy , lathery , spumy , sudsy , yeasty
  • như frumenty,
  • dụng cụ đo, dimensional measuring instruments, dụng cụ đo kích thước
  • chứng khoán tài chính, công cụ tài chính, hybrid financial instrument, công cụ tài chính lai tạp
  • dụng cụ chính xác, dụng cụ đo chính xác, precision instrument oil, dầu dụng cụ chính xác
  • / ´stringd /, Tính từ: có dây (nhạc cụ), buộc bằng dây, the stringed instruments, đàn dây
  • / ¸klæri´net /, Danh từ: (âm nhạc) clarinet, Từ đồng nghĩa: noun, instrument , reed , wind , woodwind
  • / ´kɔ:net or kɔ:nit /, danh từ, (âm nhạc) kèn cocnê, Từ đồng nghĩa: noun, headdress , horn , instrument , trumpet
  • / ɔ:´kestrəl /, tính từ, (thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc, orchestral instruments, nhạc cụ, orchestral concert, buổi hoà nhạc
  • / pri:´menstruəl /, Tính từ: (thuộc) xem premenstrua, Y học: tiền kinh nguyệt,
  • / 'zailəfoun /, Danh từ: (âm nhạc) đàn phiến gỗ, mộc cầm, Từ đồng nghĩa: noun, carillon , instrument , marimba , vibraphone
  • khí cụ điện tử, dụng cụ đo điện tử, thiết bị điện tử, electronic instrument module, môđun khí cụ điện tử
  • / ¸stroubə´skɔpik /, Tính từ: chớp; sáng loé (đèn), Điện lạnh: hoạt nghiệm, stroboscopic instrument, dụng cụ hoạt nghiệm, stroboscopic photography, chụp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top