Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put in irons” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.530) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´aiən¸stoun /, Danh từ: (khoáng chất) quặng sắt, Kỹ thuật chung: quặng sắt, clay band ironstone, quặng sắt sét dải, clay ironstone, quặng sắt sét,...
  • Idioms: to be in irons, (hải)bị tung buồm
  • Idioms: to be a man in irons, con người tù tội(bị khóa tay, bị xiềng xích)
  • môi trường tính toán, ace ( advancedcomputing environment, môi trường tính toán nâng cao, ace ( advanced computing environment ), môi trường tính toán tiên tiến, advanced computing environment (ace), môi trường tính toán nâng...
  • / ´klaimə /, Danh từ: người leo trèo, người leo núi, (thực vật học) cây leo, (động vật học) chim leo trèo, (nghĩa bóng) kẻ thích bon chen ( (cũng) social climber), (như) climbing irons,...
  • Danh từ: người có sức chịu đựng phi thường; người kiên quyết phi thường, người dũng cảm phi thường, ( ironsides) (sử học) quân...
  • / 'blæksmiθ /, Danh từ: thợ rèn, Từ đồng nghĩa: noun, anvil , farrier , horseshoer , ironsmith , plover , shoer , smithy
  • viết tắt, số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) ( revolutions per minute),
  • Thành Ngữ:, to have many irons in the fire, khéo xoay sở
  • / in,vairən'mentl /, Tính từ: thuộc về môi trường, Kỹ thuật chung: môi trường, environmental pollution, sự ô nhiễm môi trường, atmospheric [environmental]...
  • viện nghiên cứu, viện nghiên cứu, electronics and telecommunications research institute (etri), viện nghiên cứu Điện tử và viễn thông, environmental systems research institute (esri), viện nghiên cứu các hệ thống môi...
  • belt-driven pump that provides input for the air injection system., máy bơm không khí, máy nén pít tông(để cấp không khí cho hệ thống khí nạp),
  • ngắt nhập/xuất, ngắt ra/vào, ngắt vào/ra, sự ngắt nhập/xuất, input/output interrupt identification, sự nhận dạng ngắt nhập/xuất, input/output interrupt indicator, bộ chỉ báo ngắt nhập/xuất, ioirv (input/output...
  • / kou´ædʒətənt /, tính từ, tương trợ, danh từ, người tương trợ, Từ đồng nghĩa: noun, adjutant , aide , auxiliary , coadjutor , deputy , helper , lieutenant , second
  • điều khiển vào ra, input-output control system (iocs), hệ thống điều khiển vào ra (iocs), input/output control program, chương trình điều khiển vào/ra, iocs (input/output control system ), hệ thống điều khiển vào/ra,...
  • vòng quay phút, vòng quay một phút, phút, số vòng mỗi phút, số vòng quay trong một phút, số vòng trên phút (rpm), số vòng trong một phút, vòng, số vòng quay trong một phút, revolution per minute (rpm), số vòng quay...
  • bộ điều khiển ra/vào, bộ điều khiển nhập/xuất, bộ điều khiển vào/ra, frame input/output controller (fioc), bộ điều khiển/vào ra khung, input/output channel converter + input/output controller chip (iocc), bộ điều...
  • máy tính tự động, binary automatic computer, máy tính tự động nhị phân, univac ( universalautomatic computer ), máy tính tự động đa năng, universal automatic computer (univac), máy tính tự động đa năng
  • / ʌn´ɔ:ltərəbl /, Tính từ: không thể thay đổi được, không thể sửa đổi được, Từ đồng nghĩa: adjective, immutable , inalterable , invariable , ironclad...
  • / ti´rænikəl /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , brutal , cruel , demanding , dictatorial , domineering , harsh , heavy-handed * , ironhanded * , mean , overbearing , repressive...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top