Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quite a few” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.984) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnri´kwaiətid /, Tính từ: không được đáp lại, không được trả công/khen thưởng, không được đền đáp, không được thưởng (nhất là về tình yêu), an unrequited love, tình...
  • Thành Ngữ:, quite a few ; quite a lot ( of ), kha khá, khá nhiều
  • Thành Ngữ:, to requite evil with good, lấy ân báo oán
  • Thành Ngữ:, he ( she ) isn't quite, ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự
  • / kwit /, Tính từ: thoát được, thoát khỏi, rủ bỏ được, giũ sạch được, Ngoại động từ quitted (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) .quit: bỏ, rời,...
  • Phó từ: lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị, mới, chưa quen, the house was strangely quite, ngôi nhà...
  • Thành Ngữ:, to feel quite oneself, thấy sảng khoái
  • Phó từ: khác, khác nhau, khác biệt, Từ đồng nghĩa: adverb, to think quite differently, nghĩ khác hẳn, abnormally...
  • Thành Ngữ:, to look ( feel ) quite the thing, trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh
  • / ´ʃə:kə /, danh từ, người trốn việc, người trốn trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, avoider , bum , deadbeat * , goldbrick , good-for-nothing , goof-off , idler , loafer , quitter , slouch,...
  • / 'sitrəs /, Danh từ: (thực vật học) giống cam quít, Y học: cây họ cam, Kinh tế: cây cam quít, thuộc (cam quít),
  • Thành Ngữ:, quite the potato, (thông tục) được, ổn, chu toàn
  • Thành Ngữ:, not quite in place, không đúng chỗ, không thích hợp
  • Thành Ngữ:, quite some time, khá lâu
  • Idioms: to be quite frank with sb, ngay thật đối với ai
  • Thành Ngữ:, all ( quite ) the go, (thông t?c) h?p th?i trang
  • Thành Ngữ:, a quite full of children, gia đình đông con
  • phó từ, về cơ bản, au fond , she is quite shameless, cơ bản là cô ta hoàn toàn vô liêm sỉ
  • / 'feə'maindid /, tính từ, công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, disinterested , dispassionate , equitable , impartial , indifferent , just , nonpartisan...
  • Idioms: to be quite innocent of english grammar, mù tịt về văn phạm tiếng anh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top